Trung Quốc là quốc gia láng giềng của chúng ta, không chỉ được biết đến với danh hiệu “Con Rồng của châu Á”, đất nước này còn có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng hút khách trên thế giới. Nếu muốn du lịch Trung Quốc, thì việc đầu tiên bạn cần làm là bỏ túi một số mẫu câu tiếng Trung thông dụng khi du lịch. Điều đó sẽ giúp bạn có thể giao tiếp với người bản xứ và có được chuyến trải nghiệm thú vị hơn.
Không ai nói học tiếng Trung là dễ dàng, nhưng bạn vẫn hoàn toàn có thể học vài từ và cụm từ cơ bản để giúp trải nghiệm chuyến đi du lịch tuyệt vời hơn. Ngoài ra, cho dù biết tiếng Anh - ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất thế giới, thì bạn cũng không nên mong đợi một người địa phương sẽ giao tiếp với mình bằng ngôn ngữ khác khi đang ở trên sân nhà của họ. Một vài mẫu câu quan trọng dưới đây sẽ tạo nên sự khác biệt trong việc tương tác với người dân Trung Quốc giúp bạn có chuyến du lịch tốt đẹp hơn:
Các từ và cụm từ tiếng Trung cơ bản nhất
Xin chào: Nǐhǎo (你好)
Từ đầu tiên để học chính là nó. Hãy nói cụm từ này để chào hỏi tất cả mọi người từ tài xế taxi đến người phục vụ, nhân viên lễ tân của khách sạn...

Cảm ơn bạn: Xièxiè (谢谢)
Từ thứ hai mà chúng ta nên biết đó là cám ơn, ai cũng sẽ có lúc cần sự giúp đỡ và cám ơn là cách đơn giản nhất để chúng ta bày tỏ sự biết ơn của mình.
Bạn tên là gì?: nǐ jiào shénme míngzi (你叫什么名字)
Tôi tên là: wǒ jiào Xiǎo Wáng(我叫小王)
Chào buổi sáng: Zǎo shang hăo ( 早上好 )
Thay vì nói cả lời chào và chào buổi sáng, bạn có thể chào hỏi ai đó chỉ với "zoo" vào buổi sáng.
Chúc ngủ ngon: Wǎn'ān ( 晚安)
Điều này thường được sử dụng khi bạn đang thực sự muốn đi ngủ.
Cụm từ tiếng Trung hữu ích cho du khách
Phòng tắm ở đâu: Xǐshǒujiān zài nǎlǐ? ( 浴室在哪里?)
Tại Trung Quốc, bạn sẽ thấy 男 trên cửa cho phòng tắm nam và 女 trên cánh cửa của phụ nữ.
Bao nhiêu?: Duōshǎo qián? ( 多少钱?)
Sử dụng cụm từ này để hỏi giá của một cái gì đói trên đường phố ở Trung Quốc, Đài Loan hoặc Singapore.
Quá đắt: Tai guìle! ( 太贵了!)
Tạo ấn tượng cho họ hơn nữa bằng cách cố gắng hạ giá bằng sản phẩm bằng tiếng Trung. Hãy nhớ câu nói này chỉ phù hợp để mặc cả đồ lưu niệm, quần áo, giày dép và phụ kiên, những thức ăn, đồ uống thường có mức giá cố định.
Bạn bán rẻ hơn cho mình được không?: zhè néng mài piányì yīdiǎn ma? (这能卖便宜一点吗?)

Rất đẹp: Hěn piàoliang de ( 很漂亮的)
Người dân địa phương luôn yêu thích khi bạn khen ngợi đất nước quê hương của họ, do đó, nếu cảm thấy hài lòng với điều gì đừng ngần ngại khen nó cho họ biết với cụm từ này nhé.
Ngon: Hào chī ( 好吃); Rất ngon: Fēicháng hào chī ( 非常好吃)
Thức ăn là điểm thu hút chính tại Trung Quốc. Sử dụng cụm từ này để ca ngợi chủ quán, người phục vụ, đầu bếp tại một nhà hàng hoặc người nấu ăn ở quầy hàng nếu bạn đặc biệt ấn tượng với những món ăn.
Tôi không hiểu: Wǒ bù míngbái (ng ( 我不明白)
Một cụm từ tốt để nhớ vì bạn có thể sẽ cần đến nó.
Chúng ta hãy đi!: Wǒmen zǒu ba! ( 我们走吧! )
Có thể sử dụng điều này để biểu thị bạn đã sẵn sàng rời khỏi hoặc để nhắc nhở đồng hành của bạn bắt đầu.
Các từ tiếng Trung phổ biến
Vâng: Shì de ( 是的 )
Không: Bù ( 不)
Tốt: Liánghǎo ( 良好 )
Không tốt: Bù hǎo ( 不好)
Hôm nay: Jīntiān ( 今天)
Ngày mai: Míngtiān (明天)
Hôm qua: Zuótiān ( 昨天)
Tạm biệt: Zàijiàn ( 再见)
Trên đây là những từ, cụm từ tiếng Trung đơn giản và cần thiết nhất khi đi du lịch. Chỉ cần bấy nhiêu thôi cũng đã có thể giúp bạn tạo nên sự khác biệt với người Trung Quốc rồi. Hãy để chuyến du lịch của bạn trở nên thú vị hơn và giúp bạn chủ động trong mọi việc với những cụm từ trên đây nhé.