Cách rủ rê đi chơi bằng tiếng Anh là chủ đề vô cùng gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn chưa biết phải mời bạn bè đi ăn uống hay thậm chí là mời “crush” ra ngoài cho một cuộc hẹn bằng tiếng Anh như thế bào thì đây chính là bài viết dành cho bạn.
Mẫu câu mời ai đó đi chơi
Mẫu câu rủ rê đi chơi bằng tiếng Anh có thể bao gồm rất nhiều hoạt động như xem phim, đi picnic, du lịch… Dĩ nhiên, trước đó chúng ta nên quyết định ngày giờ đi chơi, sau đó dò hỏi xem người đồng hành có công việc bận vào thời gian đó hay không. Và chắc chắn việc mời mọc ai đó không quá khó nếu bạn biết những câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây.
Tất cả những mẫu câu dưới đây đều đã được dịch thuật tiếng Anh và có dịch nghĩa tiếng Việt bên dưới để bạn dễ hiểu nhất:
Ex: Do you have any plans this weekend?
(Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này chưa?)
Tomorrow is a holiday, we don’t have to work. What’s your plan?
(Ngày mai là nghỉ lễ rồi, chúng ta không cần phải làm việc. Kế hoạch của bạn là gì vậy?)
Are you free tonight?
(Tối nay bạn có rảnh không?)
Do you have some free time tomorrow?
(Ngày mai bạn có rãnh không?)
Sau đó bạn hãy đưa ra lời mời nếu người đó nói là có thời gian
Ex: Why don’t we go to the movies tonight?
(Tại sao chúng ta không đi xem phim vào tối nay nhỉ?)
What do you think about travelling to Thailand with me in this vacation?
(Bạn nghĩ gì nếu chúng ta cùng đi du lịch Thái Lan trong kì nghỉ này?)
Let's go camping, don't just stay home and watch television all day
(Chúng ta đi cắm trại đi, đừng có ở nhà và xem tivi cả ngày)
I’ll organize a party at weekend. Do you interested?
(Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần. Bạn có hứng thú không?)
I have 2 tickets of Lady Gaga concert. Do you want to come with me?
(Tôi có 2 vé của buổi biểu diễn của Lady Gaga. Bạn có muốn đi cùng tôi không?)
Let’s go for a movie
(Đi xem phim đi)
Đoạn hội thoại minh họa
Không có cách học ngoại ngữ nào hiểu quả hơn phải thực hành thường xuyên, vì thế hãy để mau chóng tiến bộ hãy áp dụng những mẫu câu dưới đây mỗi khi muốn mời ai đó đi chơi nhé.
Bình: Hi An. Long time no see. How are you?
(Chào An. Lâu quá không gặp. Cậu khỏe không?)
An: I’m doing great. How about you?
(Tớ khỏe lắm. Còn cậu thì sao?)
Bình: I’m great too. Do you have any plans tonight?
(Tớ cũng khỏe. Cậu có kế hoạch gì cho tối nay chưa?)
An: No, not really. Why?
(Chưa, tớ chưa có kế hoạch nào cả. Sao vậy?)
Bình: You know, it’s been a long time since we have met each other. Why don’t we go out for dinner or something?
(Cậu biết đó, lâu lắm rồi chúng ta mới gặp lại nhau. Sao chúng ta không ra ngoài ăn tối hay gì đó đi?)
An: Dinner? Oh, I think I can’t. I have a night shift tonight
(Ăn tối ư? Ôi, tớ nghĩ là tớ không đi được. Tớ có một ca trực tối nay)
Bình: What time will you finish work?
(Mấy giờ thì cậu tan làm?)
An: Around 9 o’clock
(Khoảng 9 giờ)
Bình: 9 o’clcok. It’s not too late. Let’s go for a movie
(9 giờ. Không trễ lắm. Đi xem phim đi)
An: Hmmm. Okay. Do you know which movie they show tonight? Because I don’t like comedy movie
(Ừ, được rồi. Cậu có biết tối nay người ta chiếu phim gì không? Bởi vì tớ không thích phim hài)
Bình: Don’t worry, we’ll find a romantic movie or fiction movie. I have to go now. See you then
(Đừng lo, chúng ta sẽ tìm một bộ phim tình cảm lãng mạn hoặc hành động. Tớ phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại cậu sau)
An: Okay. Bye Bình
(Tạm biệt Binh)
Các bạn đã đọc hết các ví dụ và đoạn hội thoại mẫu rủ rê bạn bè đi chơi bằng tiếng Anh ở trên rồi đấy chứ? Thật dễ dàng để thực hiện một cuộc hẹn hay buổi đi chơi phải không nào? Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích trong quá trình tự học tiếng Anh của các bạn.