Những năm gần đây, ngành nghề trong lĩnh vực pháp lý đang trở thành xu hướng công việc của nhiều bạn trẻ. Nhiều lựa chọn nghề nghiệp liên quan đến ngành luật như: luật sư, thẩm phán, kiển soát viên, nhân sự, pháp chế doanh nghiệp, công chứng viên, biên dịch viên, thông dịch viên… ngày càng được quan tâm. Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong lĩnh vực này cũng rất lớn, các doanh nghiệp hay cơ quan nhà nước đều đòi hỏi kỹ năng ngoại ngữ của ứng viên, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành luật để đạt hiệu quả cao trong công việc. Do đó, việc bổ sung kiến thức tiếng Anh luật học là nhu cầu thiết yếu của tất cả những người làm việc trong lĩnh vực luật pháp, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và tăng cơ hội nghề nghiệp tốt cho bản thân.
Không nhất thiết phải học tất cả, nhưng làm nghề luật nhất định phải có những kiến thức thuật ngữ chuyên ngành căn bản để phục vụ công việc của bản thân. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh ngành luật mà bất kỳ sinh viên cũng như những người làm việc trong lĩnh vực luật pháp cần phải biết:
Bảng thống kê từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật theo Anphabet:
Stt |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật |
Nghĩa từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật |
1 |
Arrest (verb) |
Bắt giữ (động từ) |
2 |
Arrest (noun) |
Bắt giữ (danh từ) |
3 |
Accuse |
Cáo buộc |
4 |
Acquit |
Tha bổng |
5 |
Adjourn |
Hoãn lại |
6 |
Adoption |
Nhận con nuôi |
7 |
Alibi |
Alibi |
8 |
Alimony |
Alimony |
9 |
Appeal (noun) |
Kháng cáo (danh từ) |
10 |
Appeal (verb) |
Kháng cáo (động từ) |
11 |
Arrest (verb) |
Bắt giữ (động từ) |
12 |
Attorney |
Luật sư |
13 |
Bankrupt (adjective) |
Phá sản (tính từ) |
14 |
Bankrupt (verb) |
Phá sản (động từ) |
15 |
Bribe (noun) |
Hối lộ (danh từ) |
16 |
Bribe (verb) |
Hối lộ (động từ) |
17 |
Brief |
Tóm tắt |
18 |
Case |
Trường hợp |
19 |
Common-law |
Luật chung |
20 |
Contract |
Hợp đồng |
21 |
Copyright (noun) |
Bản quyền (danh từ) |
22 |
Copyright (verb) |
Bản quyền (động từ) |
23 |
Court |
Tòa án |
24 |
Criminal (adjective) |
Tội phạm (tính từ) |
25 |
Criminal (noun) |
Tội phạm (danh từ) |
26 |
Custody |
Sự giam cầm |
27 |
Da |
Da |
28 |
Damages (plural) |
Thiệt hại (số nhiều) |
29 |
Death sentence |
Án tử hình |
30 |
Defend |
Phòng thủ |
31 |
Defendant |
Bị cáo |
32 |
Defense |
Phòng thủ |
33 |
District attorney |
Luật sư quận |
34 |
Divorce (noun) |
Ly dị (danh từ) |
35 |
Divorce (verb) |
Ly dị (động từ) |
36 |
Evidence |
Chứng cớ |
37 |
Felon |
Trọng tội |
38 |
Felony |
Trọng tội |
39 |
Fine (noun) |
Tốt (danh từ) |
40 |
Fine (verb) |
Tốt (động từ) |
41 |
Fraud |
Gian lận |
42 |
Guardian |
Người giám hộ |
43 |
Guilty |
Tội lỗi |
44 |
Illegal |
Bất hợp pháp |
45 |
Indict |
Truy tố |
46 |
Indictment |
Bản cáo trạng |
47 |
Inmate |
Tù nhân |
48 |
Intellectual property |
Sở hữu trí tuệ |
49 |
Judge |
Thẩm phán |
50 |
Jurisdiction |
Quyền hạn |
51 |
Juror |
Bồi thẩm |
52 |
Jury |
Ban bồi thẩm |
53 |
Justice |
Sự công bằng |
54 |
Landlord |
Chủ nhà |
55 |
Lawyer |
Luật sư |
56 |
Legal |
Hợp pháp |
57 |
Life sentence |
Tù chung thân |
58 |
Litigate |
Tranh tụng |
59 |
Mediation |
Hòa giải |
60 |
Negligent |
Không lo |
61 |
Negligence |
Sự cẩu thả |
62 |
Notary public |
Công chứng viên |
63 |
Oath |
Tuyên thệ |
64 |
Patent (noun) |
Bằng sáng chế |
65 |
Patent (verb) |
Bằng sáng chế (động từ) |
66 |
Plea |
Lời bào chữa |
67 |
Plea bargaining |
Thương lượng |
68 |
Power of attorney |
Giấy ủy quyền |
69 |
Prison |
Tù giam |
70 |
Prisoner |
Tù nhân |
71 |
Probation |
Thử việc |
72 |
Probation officer |
Nhân viên quản chế |
73 |
Property |
Bất động sản |
74 |
Prosecute |
Truy tố |
75 |
Prosecutor |
Công tố viên |
76 |
Restraining order |
Lệnh cấm |
77 |
Sentence (noun) |
Câu (danh từ) |
78 |
Sentence (verb) |
Câu (động từ) |
79 |
Statute |
Quy chế |
80 |
Sue |
Kiện |
81 |
Tenant |
Người thuê nhà |
82 |
Testify |
Làm chứng |
83 |
Testimony |
Lời khai |
84 |
Trial |
Thử nghiệm |
85 |
Verdict |
Phán quyết |
86 |
Will |
Sẽ |
87 |
Witness (noun) |
Nhân chứng |
88 |
Witness (verb) |
Witness (verb) |
89 |
Witness stand |
Nhân chứng |
Trên đây là những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật thường xuyên được sử dụng nhất mà những người hành nghề luật cần biết. Nếu bạn muốn trở thành những người làm nghề luật chuyên nghiệp, thì việc trau dồi càng nhiều từ vựng tiếng Anh luật học như chúng tôi chia sẻ chính là chìa khóa để bạn thành công trong công việc.