Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin – Phần 2

Tài Liệu Học

Tiếp nối chủ đề tiếng Anh chuyên ngành, bài viết này là phần tiếp theo của bài tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin. Hãy thường xuyên cập nhật để có thể áp dụng ngay vào trong công việc của chính mình và ngay cả việc nghiên cứu.

Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh quan trọng nhất cho ngành công nghệ thông tin, theo thứ tự chữ cái từ F-Z. Mỗi từ bao gồm từ thuật ngữ gốc và nghĩa của nó, đối với một số từ quan trọng chúng tôi có giải thích cách sử dụng để các bạn dễ hình dung và dễ hiểu hơn.

Firewall: Bức tường lửa

Tường lửa là một rào cản hoạt động như một hệ thống bảo mật để bảo vệ hệ thống và mạng máy tính đáng tin cậy khỏi các kết nối bên ngoài và mạng không tin cậy, chẳng hạn như Internet.

FTP: Giao thức truyền tệp

FTP là một phương thức phổ biến để truyền tệp qua internet từ một máy chủ đến máy chủ lưu trữ khác.

Gateway: Cổng vào

GIF: Định dạng tệp đồ họa.

Hard disk: Ổ đĩa cứng

Home page: Trang chủ

Trang chủ Google có địa chỉ https://www.google.com.vn/
Trang chủ Google là một ví dụ minh họa cho Home Page

HTML: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Internet: Một tập hợp các mạng được kết nối với nhau cho phép các máy tính ở các vị trí khác nhau trao đổi thông tin. Internet bao gồm các dịch vụ như web trên toàn thế giới, thư điện tử, giao thức truyền tệp (FTP), trò chuyện và truy cập từ xa vào mạng và máy tính.

ISP: Nhà cung cấp dịch vụ internet.

Intranet: Mạng nội bộ về cơ bản là một mạng riêng, nội bộ dành riêng cho một tổ chức hoặc một nhóm.

Java: là một ngôn ngữ lập trình thường được sử dụng trong sự phát triển của các ứng dụng web client-server.

JPEG

JPEG là viết tắt của Joint Photographic Experts Group, là định dạng tệp thường được sử dụng cho các ảnh được hiển thị.

LAN: mạng cục bộ

Megabyte: Một biện pháp lưu trữ bộ xử lý máy tính và bộ nhớ thực và ảo. Một megabyte (Mb) là 2 đến 20 byte công suất hoặc 1.048.576 byte theo ký hiệu thập phân.

Megahertz là đơn vị được sử dụng để đo tốc độ của bộ vi xử lý của máy tính (ví dụ: 2.8Ghz).

Modem là một thiết bị cho phép các máy tính truyền tải thông tin cho nhau thông qua các đường dây điện thoại thông thường.

Online: Trực tuyến

Operating system: Hệ điều hành

Một số hệ điều hành thường gặp
Một số hệ điều hành thường gặp

PDF: Định dạng tài liệu di động

Phishing: Lừa đảo

Plug-in: Cắm vào

POP: Giao thức bưu điện (POP) là giao thức Internet được nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) sử dụng để xử lý email.

PPM: Số trang mỗi phút, PPM thường đề cập đến tốc độ của máy in.

Processor: Bộ xử lý

Protocol: Giao thức

RAM: Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) thường được gọi là "bộ nhớ" của máy tính - nó lưu trữ thông tin được các chương trình sử dụng. Nói chung, RAM của máy tính càng lớn, càng có nhiều chương trình có thể chạy cùng một lúc mà không bị chậm lại.

Read-only: Chỉ đọc, không thể chỉnh sửa hoặc xóa tệp.

Resolution: Độ phân giải

ROM là viết tắt của bộ nhớ chỉ đọc. Nó là một phần bộ nhớ của máy tính mà người dùng không thể thay đổi. Nội dung của ROM vẫn còn ngay cả khi máy tính bị tắt.

Search engine: Công cụ tìm kiếm cho phép người dùng máy tính tìm kiếm thông tin trên Internet.

SSL: là giao thức cho phép người dùng Internet gửi các thư được mã hóa trên Internet.

SEO, hoặc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là thực hành điều chỉnh các khía cạnh nhất định của một trang web trong nỗ lực cải thiện thứ hạng của nó trên các công cụ tìm kiếm.

Server: Máy chủ

RAC: Spam đề cập đến các thư email không được yêu cầu được gửi cho các mục đích tiếp thị.

URL (định vị tài nguyên duy nhất) hoặc địa chỉ web là chuỗi ký tự bạn nhập vào trình duyệt để truy cập một trang web cụ thể hoặc tài nguyên khác trên Internet.

Virus: là một đoạn mã lập trình được chèn vào chương trình khác gây thiệt hại. Virus có thể được gửi dưới nhiều hình thức nhưng thường được truyền qua thư email, khi được mở, có thể xóa dữ liệu hoặc gây hư hỏng cho đĩa cứng của bạn. Một số vi-rút có thể nhập hệ thống email của bạn và gửi cho người khác trong danh sách liên hệ của bạn.

WEP: Bảo mật tương đương có dây (WEP) là một giao thức bảo mật được sử dụng trong các mạng wi-fi.

Wi-Fi: là một công nghệ cho phép máy tính và các thiết bị khác giao tiếp thông qua tín hiệu không dây.

WPA: Truy cập Wi-Fi được bảo vệ (WPA) là một giao thức bảo mật được sử dụng trong các mạng wi-fi..

Zip: Để nén tệp, hãy lưu trữ và nén chúng thành một tệp có kích thước nhỏ hơn bằng cách sử dụng chương trình như WinZip. Đó là một cách thuận tiện để tạo các tệp nhỏ hơn trước khi gửi chúng qua email.

Danh sách này chỉ là một phần rất nhỏ của những thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin. Tuy nhiên, nó cung cấp một điểm khởi đầu tốt để các bạn tiếp tục khám phá vốn từ vựng sẽ sử dụng trong ngành này.

Hoạt Động Công Ty

Ý Kiến Khách Hàng

Ms.Phan Hạnh Hương: "Cảm ơn phiên dịch viên của Việt Uy Tín đã hoàn thành tốt bản dịch hợp đồng với các đối tác của chúng tôi"
Mr.Harada Kaitou: "翻訳有難うございました."
Christina Nguyễn:"Translation of Viet Uy Tin is really good. I am quite satisfactory about your service. Wish you the best day"
Viet Uy Tin has clear procedures for receiving requests and feedback. Resolve the request quickly. TINTRANS will be the best option if you can maintain this professional way. Thanks
Having cooperated with Viet Uy Tin for more than 2 years, I am completely satisfied and absolutely trust the quality of service

Dự Án Đã Hoàn Thành