Các câu tục ngữ Trung Quốc là những câu thông dụng mà người Trung Quốc thường xuyên sử dụng vào các cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Trung. Chúng thường được truyền lại từ văn học cổ đại và chứa đựng những sự thật, phản ánh sự khôn ngoan, kinh nghiệm, giá trị và suy nghĩ từ các thế hệ trước. Mặc dù đã tồn tại hàng ngàn ngăn, nhưng người Trung Quốc vẫn quen thuộc và sử dụng chúng trong cuộc sống ngày nay. Những câu nói này dạy cho chúng ta những bài học cuộc sống quan trọng và đưa ra những gợi ý về cách xử lý nhiều tình huống khó khăn của cuộc sống. Đồng thời, đối với những người muốn học tiếng Trung, ghi nhớ các câu nói cũ nổi tiếng này là một cách đơn giản để học từ vựng và vận dụng nó vào các cuộc giao tiếp.
Hôm nay, dịch thuật Việt Uy Tín sẽ cho bạn biết một số câu tục ngữ phổ biến nhất và nổi tiếng nhất của Trung Quốc - một cách chắc chắn dể cải thiện việc học tiếng Trung của bạn.
Bài học cuộc sống từ tục ngữ Trung Quốc
Với 5000 năm lịch sử, Trung Quốc có lẽ là dân tộc đúc kết được nhiều bài học từ những điều bình thường trong cuộc sống nhất. Dưới đây là một số câu nói khôn ngoan phổ biến nhất, đưa ra lời khuyên cuộc sống thực tế.
1. 一分耕耘,一分收获 (Yī fēn gēngyún, yī fēn shōuhuò): Không đau, không đạt được
2. 人不可貌相 (rén bùkě màoxiàng): Đừng đánh giá một cuốn sách bằng bìa của nó
3. 情人眼里出西施 (qíngrén yǎn lǐ chū xīshī): Vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của người yêu
4. 塞翁失马, 焉知非福 ( sàiwēngshīmǎ, yān zhī fēi fú): Một thất bại có thể trở thành một phước lành trong ngụy trang.
5. 善有善报,恶有恶报 (shàn yǒu shàn bào, è yǒu è bào): Làm điều tốt, gặt hái tốt, Làm điều ác, gặt hái điều ác.
6. 己所不欲,勿施于人 (jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén): Đối xử với những người khác như bạn muốn họ đối xử với bạn.
7. 失败为成功之母 (Shībài wéi chénggōng zhī mǔ): Thất bại là mẹ của thành công.
8. 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 (Yīcùn guāngyīn yīcùn jīn, cùn jīn nán mǎi cùn guāngyīn): Than gian là tiền, nhưng rất khó để mua thời gian bằng tiền.
9. 活到老,学到老 (huó dào lǎo xué dào lǎo): Không bao giờ quá già để học.
10. 一笑解千愁。 (Yī xiào jiě qiānchou): Một nụ cười bằng 10 thang thuốc bổ.
11. 笑一笑,十年少。 (Xiào yī xiào, shínián shào): Hạnh phúc là mỹ phẩm tốt nhất.
12. 一步 一个 脚印。 (Yībù yīgè jiǎoyìn): Mỗi bước tạo dấu chân.
13. 留得青山在,不怕没柴烧。 (Liú dé qīngshān zài, búpà méi chái shāo): Trong rừng không sợ không có củi đốt.
14. 千军易得, 一将难求。 (Qiānjūn yìdé, yī jiang nánqiú): Thật dễ dàng tìm thấy một ngàn binh sĩ, nhưng khó tìm được vị tướng giỏi.
15. 难得 糊涂。 (Nándé hútu): Vô minh là phúc lạc.
16. 祸从口出。 (Huò cóng kǒu chū): Thảm họa đến từ miệng.
17. 种瓜得瓜,种豆得豆(. Zhòngguā Dé gua, zhòngdòu Dé Dou): Gieo dưa gặt hái dưa; gieo đậu gặt hái đậu.
Câu nói hay về tình bạn trong tiếng Trung
Có cây hiếm như tình yêu đích thực, tình bạn thực sự còn hiếm hơn. Người Trung Quốc luôn rất cao về tình bạn, nên có rất nhiều câu nói cũ về nó:
1. 近水知鱼性,近山识鸟音 (Jin shuǐ Zhi Yuxing; Jin Shan Shi niǎoyīn): Gần nước biết hình dạng cá, gần núi để biết chim.
2.听君一席话,胜读十年书(Ting Jun yīxíhuà, Sheng Du shíniánshū): Lắng nghe bài phát biểu của một người thành công tốt hơn so với đọc sách mười năm.
3. 凡 人不可貌相, 海水不可斗量。 (Fánrén bù kě màoxiàng, hǎishuǐ bù kě dòuliàng): Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc.
4. 有缘 千里 来 相会。(Yǒuyuán qiānlǐ lái xiānghuì): Số phận mang mọi người lại gần nhau.
5. 君子之交淡如水。 (Jūnzǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ): Tình bạn của người đàn ông nhạt nhẽo như nước.
6. 入乡随俗。 (Rù xiāng suí sú): Nhập gia tùy tục.
7. 患难见真情。 (Huànnàn jiàn zhēnqíng): Trong khó khăn chúng ta thấy tình bạn thật sự.
8. 广 交友 , 无 深交。 (Guǎng jiāoyǒu, wú shēnjiāo): Nhiều bạn bè nghĩa là không có tình bạn sâu sắc.
Các câu nói hay về tình yêu trong tiếng Trung
Tình yêu là một chủ đề vĩnh cửu cho những câu nói, và nó không khác gì ở Trung Quốc. Dưới đây là một số thành ngữ Trung Quốc về tình yêu và sự lãng mạn:
1. 一见钟情。(Yíjiàn zhōngqíng): Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.
2.愿得一人心,白首不相离 (Yuande yīrénxīn, báishǒu bùxiānglí): Hy vọng có được tình yêu, không bao giờ rời xa nhau.
3.在天愿作比翼鸟,在地愿为连理枝 (Zai Tian Yuan Zuo bǐyìniǎo, Zai dì Yuan Wei liánlǐzhī): Chim bay trên trời như một; cành mọc trên trái đất là một.
4. 如果心中只是一种淡淡的喜悦和温馨,那就是喜欢。(Rúguǒ xīn zhōng zhǐ shì yī zhǒng dàndàn de xǐ yuè hé wēn xīn,nà jiù shì xǐhuān): Nếu trong lòng ta chỉ có niềm vui và mùi hương ấm lan toả khắp nơi, đó là thích.
5. 如果其中还有一份隐隐的疼痛,那便是爱。(Rúguǒ qí zhōng hái yǒu yī fèn yǐn yǐn de téng tòng,nà biàn shì ài): Còn nếu trong đó vẫn lưu luyến chút buốt nhói râm ran, chính là yêu.
6. )有情人终成眷属(. Yǒuqínɡrén zhōnɡ chénɡ juànshǔ): Trong tình yêu, người cuối cùng sẽ thành vợ chồng.
Các câu tục ngữ Trung Quốc không chỉ sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn sử dụng trong các chương trình truyền hình và sách của Trung Quốc. Nhiều câu trong số chúng có những câu tương ứng bằng tiếng Việt và các ngôn ngữ khác, có thể nói ý nghĩa cốt lỗi của tục ngữ là trên toàn thế giới. Vì thế, bạn nên biết thêm và những câu tục ngữ hữu ích này để học hỏi ngôn ngữ của họ và hiểu được cái nhìn sâu sắc đặc biệt về các giá trị, niềm tin và các nguyên tắc đạo đức của Trung Quốc.