Theo chuỗi đề tài về các từ vựng dùng trong dịch thuật, trong bài này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ được dùng trong chủ đề giáo dục. Đây là một chủ đề rất quen thuộc với mọi người, nhưng đối với các thuật ngữ trong ngành, không phải ai cũng nắm được hết. Vì thế nếu như bạn đang hoạt động trong lĩnh vực này và cần dịch tài liệu hoặc văn bản, hãy xem và lưu lại để sử dụng nhé.
Từ vựng Anh – Việt
Dưới đây là bảng thống kê các từ vựng dịch thuật trong lĩnh vực giáo dục, được chuyển thể theo dạng Anh – Việt. Hãy xem và tham khảo, có thể bạn sẽ thấy được những từ rất quen thuộc khi ta sử dụng tiếng Anh đấy.
An education system equal to the challenge of the new free market economy |
Một hệ thống giáo dục đáp ứng được những thách thức của nền kinh tế thị trường tự do mới |
Academic (a, n) |
Học thuật (a) , học giả (n) |
“grossly pro-rich” imbalance of subsidies going to better-off pupils |
Sự mất cân bằng phần lớn là thiên giàu về khoản trợ cấp chỉ dành cho học sinh khá giả |
Primary education |
Giáo dục tiểu học |
Secondary education |
Giáo dục trung học |
Junior / lower secondary education |
Giáo dục trung học cơ sở |
Senior / upper secondary education |
Giáo dục trung học phổ thông |
Tertiary education |
Giáo dục đại học |
Teaching standard |
Trình độ / chất lượng giảng dạy |
Vocational training |
Đào tạo nghề |
To bridge the skills gap |
Thu hẹp khoảng cách kĩ năng |
Graduates without marketable skills |
Sinh viên tốt nghiệp mà không có kĩ năng thực tế / kĩ năng thị trường đòi hỏi |
To prize education above almost any other aspect of cultural life |
Đề cao giáo dục lên hầu hết các khía cạnh khác của đời sống văn hóa |
The “leading national policy” |
“Quốc sách hàng đầu” |
To employ teachers without adequate qualifications |
Tuyển dụng các giáo viên thiếu / không đủ / không có trình độ chuyên môn |
The lack of equipment and materials |
Tình trạng thiếu trang thiết bị và tài liệu |
Enrolment ratio / school enrolment |
Tỉ lệ nhập học / đăng kí nhập học |
To update the education system |
Cập nhật / cải thiện hệ thống giáo dục |
To extend the hours of a school day |
Kéo dài thời gian / giờ học trong ngày |
The current system of double or treble “shifts” |
Hệ thống giáo dục hiện hành với ca 2 và ca 3 |
A massive program of school building and upgrading |
Một chương trình quy mô / lớn nhằm xây dựng và nâng cấp trường học |
To overhaul the whole training system |
Rà soát lại toàn bộ hệ thống đào tạo |
To ensure teaching quality |
Đảm bảo chất lượng giảng dạy |
To spend more on textbooks and school equipment |
Chi nhiều hơn cho sách giáo khoa và thiết bị trường học (tăng đầu tư / chi phí) |
To introduce subsidies to help poorer students |
Áp dụng / đưa ra / thực hiện các khoản trợ cấp để giúp học sinh nghèo |
To step up to the challenge |
Đương đầu với khó khăn |
To have the vision and management capabilities |
Có tầm nhìn và khả năng quản lý |
The crisis inside its schools and universities |
Cuộc khủng hoảng trong các trường học và trường đại học |
To have the foresight to wrestle with the problem in a progressive way |
Có tầm nhìn để đối mặt / giải quyết vấn đề một cách tích cực |
To generate a creative, energetic, high-performing population |
Tạo ra nguồn nhân lực / 1 thế hệ con người sáng tạo, năng động và có khả năng làm việc hiệu quả |
Public / state school |
Trường công lập |
Private school |
Trường tư thục |
Semi-private school |
Trường bán công |
People-founded / funded school |
Trường dân lập |
To meet the demands of |
Đáp ứng các nhu cầu của |
To ease the pressure on Vietnam’s education system |
Giảm bớt áp lực lên hệ thống giáo dục của Việt Nam |
To sharpen class distinctions |
Làm trầm trọng thêm / làm sâu sắc thêm sự phân biệt tầng lớp |
Shortage of schools |
Tình trạng thiếu trường học |
A shortfall of teachers |
Tình trạng thiếu hụt giáo viên |
The required teaching qualifications |
Trình độ giảng dạy được yêu cầu |
The Ministry of Education and Training’s secondary-school department |
Vụ Trung học thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo |
To follow state curriculum and use state-sanctioned books |
Tuân thủ / Theo chương trình học quốc gia và sử dụng sách giáo khoa đã được nhà nước phê chuẩn |
To receive a state certificate |
Được cấp chứng chỉ quốc gia |
To soak up a tiny proportion of the student population |
Thu hút một phần rất nhỏ số học sinh sinh viên |
To ease overcrowding in schools |
Giảm thiểu tình trạng quá tải trong các trường học |
Literacy rate |
Tỉ lệ người biết chữ |
Illiteracy rate |
Tỉ lệ người mù chữ |
The school-age population |
Dân số trong độ tuổi đến trường |
To levy assorted fees in addition to tuition |
Thu thêm các khoản phí ngoài tiền học phí |
Drop-out rate |
Tỉ lệ bỏ học |
To make education and training a priority |
Dành sự ưu tiên cho giáo dục và đào tạo |
To increase the share of the budget for education |
Tăng phần ngân sách chi cho giáo dục |
Teacher-training college |
Đại học Sư phạm |
To waive tuition fee(s) |
Miễn học phí |
A proposal to increase teacher’s salaries |
Một đề xuất tăng lương cho giáo viên |
Từ vựng Việt – Anh
Khác với các từ tiếng Anh, tiếng Việt của chúng ta đa dạng và có nhiều ngữ nghĩa hơn, vì thế nếu không biết thuật ngữ chuyên ngành, người dịch sẽ dễ dàng sử dụng sai từ hoặc vô tình làm lệch ý nghĩa của văn bản.
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ |
Scientific and technological revolution |
Tiềm lực khoa học và công nghệ |
Scientific and technological potentialities / potential |
Trình độ dân trí |
People’s intellect standard |
Sức mạnh và vị thế |
The strength / power and position / status |
Trình độ giáo dục |
Education standard |
Trình độ phát triển của một xã hội |
The development level of society |
Nâng cao dân trí |
Raise / enhance / improve people’s intellect |
Đào tạo lao động |
Labor / workforce training |
Bồi dưỡng nhân tài |
To foster talents |
Thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu |
To escape from / get out of poverty and backwardness |
Nguồn lực con người |
Human resources |
Những thay đổi và thành tựu |
Changes and achievements |
Áp dụng chương trình 12 năm |
To adopt / introduce 12 year-education curriculum |
Hệ thống giáo dục quốc dân |
National education system |
Giáo dục mầm non |
Pre-school education |
Giáo dục tiểu học |
Primary education |
Giáo dục trung học |
Secondary education |
Giáo dục đại học |
Tertiary education |
Chiến dịch xóa mù chữ |
Illiteracy elimination / eradication campaign |
Những thành tựu đáng khích lệ |
Encouraging achivements |
Tỷ lệ mù chữ |
Illiteracy rate |
Các loại hình đào tạo |
Forms of training |
Đa dạng hóa các loại hình đào tạo |
Diversify forms of training |
Đào tạo chính quy, tại chức, từ xa |
Full time, in-service , distance training |
Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học |
To meet / fulfill ever-increasing needs / demands of learners |
Trang thiết bị phục vụ giảng dạy |
Teaching equipment |
Các thiết bị thuộc thế hệ trước năm 1960 |
Pre-1960 equipment |
Tình trạng xuống cấp |
Deterioration / degradation |
Việc lớp học ca 3, lớp học tạm bợ |
Triple / treble shift and makeshift classrooms |
Trình độ của đội ngũ giáo viên |
Qualifications of teaching staff |
Bỏ nghề (dạy học) |
To quit teaching |
Dạy thêm tràn lan |
Spreading after-school / extra classes |
Tình trạng phân cực về chất lượng giáo dục |
The polarization of education quality |
Vấn nạn “bằng thật, kiến thức giả” |
The problem of “genuine certificate, fake knowledge” |
Định mức chi cho giáo dục trên đầu người dân |
Education spending per capita |
Nguồn đầu tư ngân sách nhà nước cho GD&ĐT |
Stage budget investment in education and training |
Việc phân bổ ngân sách giáo dục theo quy mô dân số |
Education budget allocation on a population scale |
Dành ưu tiên cao nhất cho phát triển giáo dục và đào tạo |
To give top priority to education and training development |
Quốc sách hàng đầu của chính phủ |
The leading national policy of the Government |
Sự nghiệp của toàn dân |
The cause of the entire people |
Phổ cập giáo dục tiểu học |
To universalize primary education |
Phổ cập giáo dục trung học cơ sở |
To universalize secondary education |
Xã hội hóa giáo dục |
Socialize education / education socialization |
Cơ chế quản lý ngân sách giáo dục |
Education budget management mechanism |
Tăng cường hiệu quả đầu tư của đồng vốn còn ít ỏi |
To enhance the investment efficiency of limited capital |
Trên đây là những từ vựng dùng trong dịch thuật theo chủ đề giáo dục, hãy lưu lại và sử dụng vào trong công việc của bạn để mang lại hiệu quả tốt nhất nhé.