Khi lên kế hoạch du lịch đến một quốc gia nào đó, điều khiến chúng ta cảm thấy lo lắng nhất có lẽ là vấn đề ngoại ngữ. Đặc biệt là Nhật Bản, một quốc gia chỉ sử dụng tiếng mẹ đẻ là chủ yếu. Vì thế, việc nắm được một số câu giao tiếp tiếng Nhật sẽ giúp cho quá trình du lịch và du học của bạn trở nên thoải mái hơn.
Trong bài viết này, dịch thuật Việt Uy Tín sẽ giới thiệu 16 cụm từ giao tiếp tiếng Nhật đơn giản sẽ hữu ích trong chuyến đi của bạn. Chúng rất ngắn ngọn, vì vậy bạn có thể dễ dàng ghi nhớ chúng mà không cần bất kỳ kiến thức tiếng Nhật nền tản nào.
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật
1. す み ま せ ん (sumimasen) - xin lỗi hoặc tôi xin lỗi
2. 〜 を く だ さ い (〜wo kudasai) - Xin hãy cho tôi 〜. hoặc [〜], làm ơn.
3. お 願 い し ま す (onegaishimasu) - Làm ơn đi.
4. 〜 を お 願 い し ま す (〜wo onegaishimasu) - Đây là hình thức lịch sự hoặc lịch sự hơn của 〜 を く だ さ い.
5. 何 名 様 で す か (Nanii sama desuka) - Có bao nhiêu người?
6. ご注文はお決まりですか (go chuumon wa okimari desu ka?) - Bạn đã sẵn sàng đặt hàng chưa?
7. ごちそうさまでした (gochisousama-deshita) - (dùng sau bữa ăn) “Nó ngon” hoặc “Cảm ơn vì bữa ăn!”
8. お 勘定 を お 願 い し す (okanjou wo onegaishimasu) - Tương đương với “Tôi có thể có hóa đơn không?” (Tại nhà hàng)
9. あ り が と う (arigatou) - Cảm ơn.
Nói ありがとう ございます(arigato gozaimasu) nếu bạn muốn lịch sự.
10. い く ら で す か? (ikura desuka) - Bao nhiêu?
11. 袋 大丈夫 で す (fukuro daijoubu desu) - Nó có nghĩa là bạn không cần một cái túi.
12. 〜 は ど こ で す か? (〜Wa doko desuka?) - "Ở đâu là 〜?"
Sử dụng câu này nếu bạn ở gần điểm đến của mình nhưng không biết chính xác nó ở đâu.
13. さようなら (Sayōnara) – Tạm biệt!
14. こんにちは (Kon'nichiwa) - Xin chào!
15. はい (Hai) – Có
16. いいえ (Īe) - Không
Việc giao tiếp bằng tiếng địa phương sẽ giúp bạn trao đổi thông tin tốt hơn và tạo được nhiều thiện cảm với người bản địa. Vì vậy, hãy học thuộc những cụm từ giao tiếp tiếng Nhật này để chuẩn bị cho chuyến đi du lịch đến xứ sở Phù Tang của bạn.