Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing – Phần 1

Tài Liệu Học

Trong những năm gần đây Marketing đang là “trend hot” nhất trong những ngành nghề được giới trẻ lựa chọn. Trong đó, tiếng Anh là một trong những yêu cầu cơ bản nếu muốn theo đuổi ngành này. Tuy nhiên, ở các trường Đại học, giảng viên thường không chú trọng trang bị các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing cần thiết cho sinh viên. Vì lý do này, có nhiều bạn bị tuột mất nhiều cơ hội việc làm tốt.

Để hỗ trợ thêm cho mọi người kiến thức chuyên môn về thuật ngữ tiếng Anh ngành Marketing, chúng tôi đã tổng hợp những từ thường được sử dụng nhất, hãy xem là lưu lại để phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và làm việc của mình nhé.

Bảng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing:

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing

Nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing

Implementation

Thực hiện

Education and experience

Giáo dục và kinh nghiệm

Internal control

Kiểm soát nội bộ

Quantitative analysis

Phân tích định lượng

Education and experience

Giáo dục và kinh nghiệm

Promotional material

Tài liệu quảng cáo

Enhancement

Sự nâng cao

Pricing

Định giá

Optimize

Tối ưu hóa

Profitability

Lợi nhuận

Promotional

Quảng cáo

Analytical

Phân tích

Maximize

Tối đa hóa

Problem solving

Giải quyết vấn đề

Return on investment

Hoàn lại vốn đầu tư

Functionally

Có chức năng

Deadline

Hạn chót

Pertinent

Thích hợp

Forecasting

Dự báo

Metric

Số liệu

Market research

Nghiên cứu thị trường

Servicing

Phục vụ

Advertise

Quảng cáo

Make publicity for; try to sell

Công khai; cố bán

Operational

Hoạt động

Motivate

Động viên

Give an incentive for action

Khuyến khích hành động

Implement

Triển khai thực hiện

Brand

Nhãn hiệu

Delivery

Chuyển

Timely

Hợp thời

Innovative

Sáng tạo

Dashboard

Bảng điều khiển

Communicator

Người giao tiếp

Regulator

Người điều tiết

Advertising agency

Công ty quảng cáo

Initiative

Sáng kiến

Co-ordinate

Danh từ: tọa độ

Oversee

Giám sát

Strategic

Chiến lược

Tracking

Theo dõi

Organizational

Tổ chức

Ordinate

Phối hợp

Quantitative

Định lượng

Enhance

Nâng cao

Increase

Tăng

Accountability

Trách nhiệm giải trình

Analyze

Phân tích

Distribution

Phân phối

Enhanced

Tăng cường

Maintain

Duy trì

Modeling

Mô hình hóa

Demographic

Nhân khẩu học

Impeccable

Hoàn hảo

Coordination

Sự phối hợp

Identify

Nhận định

Focused

Tập trung

Dynamics

Động lực học

Refine

Lọc

External

Bên ngoài

Promote

Khuyến khích

Ongoing

Liên tục

Forecast

Dự báo

Equivalent

Tương đương

Monitor

Màn hình

Motivated

Có động lực

Advertising

Quảng cáo

Communication

Giao tiếp

Innovation

Sự đổi mới

Profitably

Có lãi

Presentation

Trình bày

Interpreting

Phiên dịch

Starter

Khởi động

Channels

Kênh truyền hình

Affecting

Ảnh hưởng đến

Statistical

Thống kê

Relationship

Mối quan hệ

Liaison

Sự liên lạc

Solving

Giải quyết

Lateral

Bên

Effectiveness

Hiệu quả

Promotion

Khuyến mãi

Understanding

Sự hiểu biết

Model

Mô hình

Gaming

Chơi game

Objective

Mục tiêu

Support

Ủng hộ

Specialized

Chuyên nghành

Respond

Trả lời

Tactical

Chiến thuật

Excellent

Xuất sắc

Communications

Truyền thông

Sale

Buôn bán

Conclusive

Kết luận

Loyalty

Lòng trung thành

Focus

Tiêu điểm

Contribution

Sự đóng góp

Direct

Thẳng thắn

Dynamic

Năng động

Independently

Độc lập

Follow up

Theo sát

Diversity

Sự đa dạng

Policy

Chính sách

Negotiate

Đàm phán

Organize

Tổ chức

Track

Theo dõi

Exceptional

Đặc biệt

Speed

Tốc độ

Solution

Dung dịch

Effectively

Hiệu quả

Resource

Nguồn

Demonstrate

Chứng minh

Publicity

Công khai

Solve

Gỡ rối

Maintenance

Bảo trì

Training

Đào tạo

Commerce

Thương mại

Comply

Tuân theo

Assist

Hỗ trợ

Competitor

Đối thủ

Progressive

Cấp tiến

Foster

Nuôi dưỡng

Social

Xã hội

Handling

Xử lý

Illustrate

Minh họa

Strong

Mạnh

Communicate

Giao tiếp

Accordance

Phù hợp

Hinder

Cản trở

Arrange

Sắp xếp

Adjust

Điều chỉnh

Acquire

Có được, thu được

Technical

Kỹ thuật

Interpret

Thông dịch

Instant

Ngay lập tức

Advise

Khuyên nhủ

Entertainment

Sự giải trí

Continually

Liên tục

Deliver

Giao hàng

Network

Mạng lưới

Design

Thiết kế

Positive

Tích cực

Organized

Có tổ chức

Critical

Chỉ trích

Public

Công cộng

Handle

Xử lý

Overcome

Vượt qua

Complaint

Lời phàn nàn

Professional

Chuyên nghiệp

Supported

Được hỗ trợ

Attention

Chú ý

Agency

Đại lý

Review

Ôn tập

Preparation

Sự chuẩn bị

Pressure

Sức ép

Change

Thay đổi

Contract

Hợp đồng

Drive

Lái xe

Intelligence

Sự thông minh

Advanced

Nâng cao

Relations

Quan hệ

Energy

Năng lượng

Hy vọng với những thuật ngữ mà dịch thuật Việt Uy Tín đã sưu tầm và tổng hợp lại, các bạn sẽ biết cách áp dụng chúng thật hữu ích cho công việc và học tập. Hãy nhớ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình, cũng như có thêm cơ hội mới trong công việc sau này.

Hoạt Động Công Ty

Ý Kiến Khách Hàng

Ms.Phan Hạnh Hương: "Cảm ơn phiên dịch viên của Việt Uy Tín đã hoàn thành tốt bản dịch hợp đồng với các đối tác của chúng tôi"
Mr.Harada Kaitou: "翻訳有難うございました."
Christina Nguyễn:"Translation of Viet Uy Tin is really good. I am quite satisfactory about your service. Wish you the best day"
Viet Uy Tin has clear procedures for receiving requests and feedback. Resolve the request quickly. TINTRANS will be the best option if you can maintain this professional way. Thanks
Having cooperated with Viet Uy Tin for more than 2 years, I am completely satisfied and absolutely trust the quality of service

Dự Án Đã Hoàn Thành