Những ai làm việc liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, chắc chắn sẽ hiểu rõ tiếng Anh là một rào cản lớn trong công việc. Bởi vì, đa số tài liệu đều sử dụng rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật. Chúng khá đa dạng, phức tạp nên câu chuyện học tiếng Anh luôn thu hút được sự quan tâm rất lớn của những người trong ngành.
Sau đây là tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật phổ biến nhất, giúp các bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong các tình huống cá nhân và công việc. Các thuật ngữ đã được sắp xếp theo Alphabet giúp cho việc tra cứu của các bạn thuận tiện hơn.
Bảng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật:
Stt |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật |
Nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật |
1 |
Magnetic resonance |
Cộng hưởng từ |
2 |
Mechanical advantage |
Lợi thế cơ khí |
3 |
Mechanics |
Cơ học |
4 |
Mechanism |
Cơ chế |
5 |
Medium scale intergration |
-Sự tích hợp quy mô trung bình |
6 |
Meter |
Đồng hồ đo |
7 |
Micro channel architecture |
Kiến trúc kênh vi mô |
8 |
Micrometer |
Micromet |
9 |
Micron |
Micron |
10 |
Microscope |
Kính hiển vi |
11 |
Milligram |
Milligram |
12 |
Millimeter |
Milimet |
13 |
Millisecond |
Mili giây |
14 |
Modulation |
Điều chế |
15 |
Modulus |
Mô đun |
16 |
Motor |
Động cơ |
17 |
Nanometer |
Nanômét |
18 |
Nanosecond |
Nano giây |
19 |
National bureau of standards |
Cục tiêu chuẩn quốc gia |
20 |
National electronics distributors association |
Hiệp hội phân phối điện tử quốc gia |
21 |
National electrical manufacturers association |
Hiệp hội các nhà sản xuất điện quốc gia |
22 |
National society of professional engineers |
Hiệp hội kỹ sư chuyên nghiệp quốc gia |
23 |
Needle (gauge) |
Kim (máy đo) |
24 |
Negative temperature coefficient |
-Hệ số nhiệt âm |
25 |
Negligible (error) |
Không đáng kể (lỗi) |
26 |
Newton per square meter |
Newton trên mét vuông |
27 |
No connection |
Không có kết nối |
28 |
Node |
Nút |
29 |
Non-zero |
Không khác |
30 |
Normal |
Bình thường |
31 |
Normally closed |
Thường đóng |
32 |
Normally open |
Thường mở |
33 |
Normal strain |
Biến dạng bình thường |
34 |
Notation |
Ký hiệu |
35 |
Not-frequently used |
Không thường xuyên sử dụng |
36 |
Not-recently used |
Không được sử dụng gần đây |
37 |
Nuclear magnetic resonance |
Hưởng từ hạt nhân |
38 |
Obsolete |
Lỗi thời |
39 |
Operate |
Vận hành |
40 |
Original equipment manufacturer |
Nhà sản xuất thiết bị gốc |
41 |
Output |
Đầu ra |
42 |
Panel |
Bảng điều khiển |
43 |
Penetrometer |
Xuyên thấu |
44 |
Perpendicular |
Vuông góc |
45 |
Petroleum |
Xăng dầu |
46 |
Pipe |
Ống |
47 |
Places (in a number) |
Địa điểm (trong một số) |
48 |
Plugged |
Cắm |
49 |
Polymer |
Polyme |
50 |
Pound-force per square inch |
Pound-lực trên mỗi inch vuông |
51 |
Precise |
Tóm lược |
52 |
Precision |
Độ chính xác |
53 |
Pressure |
Sức ép |
54 |
Preventive maintenance |
Bảo dưỡng phòng ngừa |
55 |
Processing |
Chế biến |
56 |
Produce |
Sản xuất |
57 |
Production |
Sản xuất |
58 |
Protractor |
Thước đo góc |
59 |
Pulse |
Xung |
60 |
Radar |
Radar |
61 |
Radio controlled |
Điều khiển vô tuyến |
62 |
Remote (control) |
Điều khiển từ xa |
63 |
Research and development |
Nghiên cứu và phát triển |
64 |
Resistance temperature detector |
Máy dò kháng nhiệt độ |
65 |
Revolution |
Cuộc cách mạng |
66 |
Revolutions per minute |
Vòng quay mỗi phút |
67 |
Revolutions per second |
Vòng quay mỗi giây |
68 |
Right angle |
Góc phải |
69 |
Right-hand rule |
Quy tắc tay phải |
70 |
Rigid |
Cứng rắn |
71 |
Rise |
Tăng lên |
72 |
Robot |
Robot |
73 |
Round off |
Làm tròn số |
74 |
Run (operate) |
Chạy (hoạt động) |
75 |
Sample |
Mẫu vật |
76 |
Scanning electron microscope |
Kính hiển vi điện tử quét |
77 |
Schematic(s) |
Sơ đồ |
78 |
Scientific notation |
Ký hiệu khoa học |
79 |
Sensitive |
Nhạy cảm |
80 |
Sensor |
Cảm biến |
81 |
Short wave |
Sóng ngắn |
82 |
Shut down |
Tắt |
83 |
Sign |
Ký tên |
84 |
Signed |
Đã ký |
85 |
Significant figures |
Số liệu quan trọng |
86 |
Simulate, simulation |
Mô phỏng, mô phỏng |
87 |
Simulator |
Giả lập |
88 |
Single pole double throw |
Ném đơn cực đôi |
89 |
Size (v) |
Kích thước (v) |
90 |
Source |
Nguồn |
91 |
Spark |
Tia lửa |
92 |
Spec(s) |
Spec (s) |
93 |
Spring |
Mùa xuân |
94 |
Square centimeter |
Thước vuông |
95 |
Square foot |
Chân vuông |
96 |
Square inch |
Inch vuông |
97 |
Square meter |
Mét vuông |
98 |
Square yard |
Sân vuông |
99 |
Stabilize |
Ổn định |
100 |
Stopped up |
Đã đình chỉ |
101 |
Subscript |
Chỉ số |
102 |
Substance |
Vật chất |
103 |
Surface |
Bề mặt |
104 |
Surge |
Dâng trào |
105 |
Table |
Bàn |
106 |
Thermal |
Nhiệt |
107 |
Thin film detector |
-Bộ dò màng mỏng |
108 |
Thin film electroluminescent |
-Điện phát quang màng mỏng |
109 |
Thin small outline package |
Gói phác thảo nhỏ mỏng |
110 |
Thread (a screw) |
Ren (vít) |
111 |
Torque (v) |
Mô-men xoắn (v) |
112 |
Ultra high vacuum |
Chân không siêu cao |
113 |
Ultra high voltage |
Điện áp cực cao |
114 |
Ultra large scale integration |
Siêu tích hợp quy mô lớn |
115 |
Upgrade |
Nâng cấp |
116 |
Vent |
Lỗ thông hơi |
117 |
Vertical sync |
Đồng bộ dọc |
118 |
Very large scale integration |
Tích hợp quy mô rất lớn |
119 |
Volumetric density |
Mật độ thể tích |
120 |
Warp |
Làm cong |
121 |
Weigh |
Cân |
122 |
Weight |
Cân nặng |
123 |
Volumetric expansion |
Mở rộng thể tích |
124 |
Zero (a gauge/meter) |
Số không (một máy đo / mét) |
Không có con đường nào trải đầy hoa hồng, bất cứ việc gì đều có những khó khăn, thử thách của nó, làm việc trong ngành kỹ thuật cũng không ngoại lệ. Học hỏi tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật là để nâng cao kiến thức, trình độ chuyên môn, sẽ giúp bản thân thành công trong công việc. Vì vậy, bạn còn chần chừ gì nữa mà không bổ sung ngay thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật vào vốn từ vựng của mình.