Con người đang sống trong thời đại của công nghệ và thông tin toàn cầu, vì thế có rất nhiều điều đang diễn ra trong thế giới công nghệ thông tin (CNTT) mà chúng ta nên biết, đơn giản bởi vì chúng ta đang sử dụng nó mỗi ngày. Nhưng để hiểu được những thông tin đó, trước hết phải hiểu được ngôn ngữ của CNTT. Đây là một lĩnh vực chuyên môn có ngôn ngữ riêng, dù nó vẫn là tiếng Anh, nhưng nhiều thuật ngữ công nghệ thông tin có ý nghĩa khác với những gì chúng ta quen thuộc.
Bạn có thể đã nghe nhóm hỗ trợ kỹ thuật của công ty hoặc thợ sửa máy tính sử dụng những từ này, hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của chúng là gì nhé! Các từ tiếng Anh trong danh sách này có thể có nhiều ý nghĩa, nhưng trong bài này, Việt Uy Tín sẽ chỉ giải thích chúng giới hạn trong trong thuật ngữ chuyên ngành CNTT.
Bảng thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin:
Stt |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin |
Nghĩa của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin |
1 |
Ability - (noun) |
Khả năng - (danh từ) |
2 |
Accounting - (noun) |
Kế toán - (danh từ) |
3 |
Addition - (noun) |
Ngoài ra - (danh từ) |
4 |
Adequate - (adjective) |
Đầy đủ - (tính từ) |
5 |
Administrator - (noun) |
Quản trị viên - (danh từ) |
6 |
Advance - (noun / verb) |
Advance - (danh từ / động từ) |
7 |
Analysis - (noun) |
Phân tích - (danh từ) |
8 |
Analysts - (noun) |
Các nhà phân tích - (danh từ) |
9 |
Analyze - (verb) |
Phân tích - (động từ) |
10 |
Annual - (adjective) |
Hàng năm - (tính từ) |
11 |
Application - (noun) |
Ứng dụng - (danh từ) |
12 |
Architect - (noun) |
Kiến trúc sư - (danh từ) |
13 |
Area - (noun) |
Khu vực - (danh từ) |
14 |
Arise - (verb) |
Phát sinh - (động từ) |
15 |
Associate - (noun / verb) |
Liên kết - (danh từ / động từ) |
16 |
Background - (noun) |
Bối cảnh - (danh từ) |
17 |
Business - (noun) |
Doanh nghiệp - (danh từ) |
18 |
Carpal - (adjective) |
Carpal - (tính từ) |
19 |
Carrier - (noun) |
Nhà cung cấp dịch vụ - (danh từ) |
20 |
Certification - (noun) |
Chứng nhận - (danh từ) |
21 |
Chapter - (noun) |
Chương - (danh từ) |
22 |
Chief - (noun) |
Chief - (danh từ) |
23 |
Code - (noun / verb) |
Mã - (danh từ / động từ) |
24 |
Common - (adjective) |
Chung - (tính từ) |
25 |
Communicate - (verb) |
Giao tiếp - (động từ) |
26 |
Communication - (noun) |
Truyền thông - (danh từ) |
27 |
Competitive - (adjective) |
Cạnh tranh - (tính từ) |
28 |
Computer - (noun) |
Máy tính - (danh từ) |
29 |
Computing - (noun) |
Máy tính - (danh từ) |
30 |
Concentrate - (noun / verb) |
Tập trung - (danh từ / động từ) |
31 |
Considerable - (adjective) |
Đáng kể - (tính từ) |
32 |
Consultant - (noun) |
Tư vấn - (danh từ) |
33 |
Consulting - (noun) |
Tư vấn - (danh từ) |
34 |
Coordinate - (verb) |
Tọa độ - (động từ) |
35 |
Create - (verb) |
Tạo - (động từ) |
36 |
Customer - (noun) |
Khách hàng - (danh từ) |
37 |
Cyber - (adjective) |
Cyber - (tính từ) |
38 |
Data - (noun) |
Dữ liệu - (danh từ) |
39 |
Database - (noun) |
Cơ sở dữ liệu - (danh từ) |
40 |
Deal - (noun / verb) |
Thỏa thuận - (danh từ / động từ) |
41 |
Decline - (verb) |
Từ chối - (động từ) |
42 |
Demand - (noun / verb) |
Nhu cầu - (danh từ / động từ) |
43 |
Design - (noun) |
Thiết kế - (danh từ) |
44 |
Designer - (noun) |
Nhà thiết kế - (danh từ) |
45 |
Detailed - (adjective) |
Chi tiết - (tính từ) |
46 |
Determine - (verb) |
Xác định - (động từ) |
47 |
Developer - (noun) |
Nhà phát triển - (danh từ) |
48 |
Development - (noun) |
Phát triển - (danh từ) |
49 |
Discussion - (noun) |
Thảo luận - (danh từ) |
50 |
Effectively - (adverb) |
Có hiệu quả - (trạng từ) |
51 |
Efficiency - (noun) |
Hiệu quả - (danh từ) |
52 |
Electronic - (adjective) |
Điện tử - (tính từ) |
53 |
Employ - (verb) |
Sử dụng lao động - (động từ) |
54 |
Engineering - (noun) |
Kỹ thuật - (danh từ) |
55 |
Engineer - (noun) |
Kỹ sư - (danh từ) |
56 |
Enterprise - (noun) |
Doanh nghiệp - (danh từ) |
57 |
Environment - (noun) |
Môi trường - (danh từ) |
58 |
Equipment - (noun) |
Thiết bị - (danh từ) |
59 |
Expertise - (noun) |
Chuyên môn - (danh từ) |
60 |
Eyestrain - (noun) |
Eyestrain - (danh từ) |
61 |
Finance - (noun) |
Tài chính - (danh từ) |
62 |
Financia l- (adjective) |
Financia l- (tính từ) |
63 |
Firm - (noun) |
Công ty - (danh từ) |
64 |
Force - (noun / verb) |
Force - (danh từ / động từ) |
65 |
Function - (noun) |
Chức năng - (danh từ) |
66 |
Goal - (noun) |
Mục tiêu - (danh từ) |
67 |
Graduate - (noun / verb) |
Tốt nghiệp - (danh từ / động từ) |
68 |
Hardware - (noun) |
Phần cứng - (danh từ) |
69 |
Implementation - (noun) |
Triển khai - (danh từ) |
70 |
Install - (verb) |
Cài đặt - (động từ) |
71 |
Institution - (noun) |
Tổ chức - (danh từ) |
72 |
Instruction - (noun) |
Hướng dẫn - (danh từ) |
73 |
Insurance - (noun) |
Bảo hiểm - (danh từ) |
74 |
Integrate - (verb) |
Tích hợp - (động từ) |
75 |
Intranet - (noun) |
Intranet - (danh từ) |
76 |
Introductory - (noun) |
Giới thiệu - (danh từ) |
77 |
Involved - (adjective) |
Đã tham gia - (tính từ) |
78 |
Keyboard - (noun) |
Bàn phím - (danh từ) |
79 |
Knowledge - (noun) |
Kiến thức - (danh từ) |
80 |
Laboratory - (noun) |
Phòng thí nghiệm - (danh từ) |
81 |
Language - (noun) |
Ngôn ngữ - (danh từ) |
82 |
Latest- (superlative adjective) |
Mới nhất- (tính từ bậc nhất) |
83 |
Lead - (noun / verb) |
Khách hàng tiềm năng - (danh từ / động từ) |
84 |
Leadership - (noun) |
Lãnh đạo - (danh từ) |
85 |
Level - (noun) |
Cấp độ - (danh từ) |
86 |
Location - (noun) |
Vị trí - (danh từ) |
87 |
Lowest - (superlative adjective) |
Thấp nhất - (tính từ bậc nhất) |
88 |
Maintain - (verb) |
Duy trì - (động từ) |
89 |
Maintenance - (noun) |
Bảo trì - (danh từ) |
90 |
Marketing - (noun) |
Tiếp thị - (danh từ) |
91 |
Mathematics - (noun) |
Toán học - (danh từ) |
92 |
Matrix - (noun) |
Ma trận - (danh từ) |
93 |
Median - (noun) |
Trung bình - (danh từ) |
94 |
Mobile - (adjective) |
Di động - (tính từ) |
95 |
Monitor - (noun / verb) |
Màn hình - (danh từ / động từ) |
96 |
Nature - (noun) |
Thiên nhiên - (danh từ) |
97 |
Network - (noun) |
Mạng - (danh từ) |
98 |
Networking - (noun) |
Mạng - (danh từ) |
99 |
Officer - (noun) |
Cán bộ - (danh từ) |
100 |
Office - (noun) |
Văn phòng - (danh từ) |
101 |
Offshore - (adjective) |
Ra nước ngoài - (tính từ) |
102 |
Order - (noun / verb) |
Đơn đặt hàng - (danh từ / động từ) |
103 |
Organization - (noun) |
Tổ chức - (danh từ) |
104 |
Outsourcing - (noun) |
Gia công phần mềm - (danh từ) |
105 |
Oversee - (verb) |
Giám sát - (động từ) |
106 |
Pdf - (noun) |
Pdf - (danh từ) |
107 |
Perform - (verb) |
Thực hiện - (động từ) |
108 |
Performance - (noun) |
Hiệu suất - (danh từ) |
109 |
Period - (noun) |
Giai đoạn - (danh từ) |
110 |
Plan - (noun / verb) |
Kế hoạch - (danh từ / động từ) |
111 |
Prevailing- (adjective) |
Prevailing- (tính từ) |
112 |
Problem - (noun) |
Sự cố - (danh từ) |
113 |
Process - (noun / verb) |
Quy trình - (danh từ / động từ) |
114 |
Product - (noun) |
Sản phẩm - (danh từ) |
115 |
Program - (noun / verb) |
Chương trình - (danh từ / động từ) |
116 |
Programmer - (noun) |
Lập trình viên - (danh từ) |
117 |
Project - (noun) |
Project - (danh từ) |
118 |
Projections - (noun) |
Phép chiếu - (danh từ) |
119 |
Promoted - (adjective) |
Được quảng cáo - (tính từ) |
120 |
Prospect - (noun) |
Triển vọng - (danh từ) |
121 |
Provide - (verb) |
Cung cấp - (động từ) |
122 |
Publishing - (noun) |
Xuất bản - (danh từ) |
123 |
Rapid - (adjective) |
Nhanh chóng - (tính từ) |
124 |
Reduce - (verb) |
Giảm - (động từ) |
125 |
Relevant - (adjective) |
Có liên quan - (tính từ) |
126 |
Remote - (adjective) |
Từ xa - (tính từ) |
127 |
Replace - (verb) |
Thay thế - (động từ) |
128 |
Research - (noun / verb) |
Nghiên cứu - (danh từ / động từ) |
129 |
Resource - (noun) |
Tài nguyên - (danh từ) |
130 |
Respond - (verb) |
Trả lời - (động từ) |
131 |
Rounded - (adjective) |
Làm tròn - (tính từ) |
132 |
Sales - (noun) |
Bán hàng - (danh từ) |
133 |
Science - (noun) |
Khoa học - (danh từ) |
134 |
Scientific - (adjective) |
Khoa học - (tính từ) |
135 |
Scientist - (noun) |
Nhà khoa học - (danh từ) |
136 |
Section - (noun) |
Phần - (danh từ) |
137 |
Security - (noun) |
Bảo mật - (danh từ) |
138 |
Service - (noun) |
Dịch vụ - (danh từ) |
139 |
Simultaneously - (adverb) |
Đồng thời - (trạng từ) |
140 |
Site - (noun) |
Trang web - (danh từ) |
141 |
Software - (noun) |
Phần mềm - (danh từ) |
142 |
Sophisticated - (adjective) |
Tinh vi - (tính từ) |
143 |
Specialist - (noun) |
Chuyên gia - (danh từ) |
144 |
Specialized - (adjective) |
Chuyên ngành - (tính từ) |
145 |
Specific - (adjective) |
Cụ thể - (tính từ) |
146 |
Spend - (verb) |
Chi tiêu - (động từ) |
147 |
Staff - (noun) |
Nhân viên - (danh từ) |
148 |
Statistic - (noun) |
Thống kê - (danh từ) |
149 |
Substantial - (adjective) |
Đáng kể - (tính từ) |
150 |
Sufficient - (adjective) |
Đủ - (tính từ) |
151 |
Support - (noun / verb) |
Hỗ trợ - (danh từ / động từ) |
152 |
Syndrome - (noun) |
Hội chứng - (danh từ) |
153 |
System - (noun) |
Hệ thống - (danh từ) |
154 |
Task - (noun) |
Tác vụ - (danh từ) |
155 |
Technical - (adjective) |
Kỹ thuật - (tính từ) |
156 |
Technician - (noun) |
Kỹ thuật viên - (danh từ) |
157 |
Technological - (adjective) |
Công nghệ - (tính từ) |
158 |
Technology - (noun) |
Công nghệ - (danh từ) |
159 |
Telecommunications - (noun) |
Viễn thông - (danh từ) |
160 |
Title - (noun) |
Tiêu đề - (danh từ) |
161 |
Tool - (noun) |
Công cụ - (danh từ) |
162 |
Training - (noun) |
Đào tạo - (danh từ) |
163 |
Transfer - (noun / verb) |
Chuyển - (danh từ / động từ) |
164 |
Uncommon - (adjective) |
Không phổ biến - (tính từ) |
165 |
Understanding - (noun) |
Hiểu - (danh từ) |
166 |
User - (noun) |
Người dùng - (danh từ) |
167 |
Variety - (noun) |
Đa dạng - (danh từ) |
168 |
Vendor - (noun) |
Nhà cung cấp - (danh từ) |
169 |
Web - (noun) |
Web - (danh từ) |
170 |
Webmaster - (noun) |
Quản trị viên web - (danh từ) |
171 |
Wireless - (adjective) |
Không dây - (tính từ) |
172 |
Worker - (noun) |
Công nhân - (danh từ) |
173 |
Workplace - (noun) |
Nơi làm việc - (danh từ) |
Với thuật ngữ công nghệ thông tin này trong tay, bạn đã có thể sẵn sàng nói một cách tự tin và theo kịp với những phát triển mới nhất về công nghệ. Hãy lưu lại và dành thời gian để ghi nhớ chúng, nó sẽ hỗ trợ rất nhiều cho bạn sau này.