Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin – Phần 3

Tài Liệu Học

Con người đang sống trong thời đại của công nghệ và thông tin toàn cầu, vì thế có rất nhiều điều đang diễn ra trong thế giới công nghệ thông tin (CNTT) mà chúng ta nên biết, đơn giản bởi vì chúng ta đang sử dụng nó mỗi ngày. Nhưng để hiểu được những thông tin đó, trước hết phải hiểu được ngôn ngữ của CNTT. Đây là một lĩnh vực chuyên môn có ngôn ngữ riêng, dù nó vẫn là tiếng Anh, nhưng nhiều thuật ngữ công nghệ thông tin có ý nghĩa khác với những gì chúng ta quen thuộc.

Bạn có thể đã nghe nhóm hỗ trợ kỹ thuật của công ty hoặc thợ sửa máy tính sử dụng những từ này, hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của chúng là gì nhé! Các từ tiếng Anh trong danh sách này có thể có nhiều ý nghĩa, nhưng trong bài này, Việt Uy Tín sẽ chỉ giải thích chúng giới hạn trong trong thuật ngữ chuyên ngành CNTT.

Bảng thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin:

Stt

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Nghĩa của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

1

Ability - (noun)

Khả năng - (danh từ)

2

Accounting - (noun)

Kế toán - (danh từ)

3

Addition - (noun)

Ngoài ra - (danh từ)

4

Adequate - (adjective)

Đầy đủ - (tính từ)

5

Administrator - (noun)

Quản trị viên - (danh từ)

6

Advance - (noun / verb)

Advance - (danh từ / động từ)

7

Analysis - (noun)

Phân tích - (danh từ)

8

Analysts - (noun)

Các nhà phân tích - (danh từ)

9

Analyze - (verb)

Phân tích - (động từ)

10

Annual - (adjective)

Hàng năm - (tính từ)

11

Application - (noun)

Ứng dụng - (danh từ)

12

Architect - (noun)

Kiến trúc sư - (danh từ)

13

Area - (noun)

Khu vực - (danh từ)

14

Arise - (verb)

Phát sinh - (động từ)

15

Associate - (noun / verb)

Liên kết - (danh từ / động từ)

16

Background - (noun)

Bối cảnh - (danh từ)

17

Business - (noun)

Doanh nghiệp - (danh từ)

18

Carpal - (adjective)

Carpal - (tính từ)

19

Carrier - (noun)

Nhà cung cấp dịch vụ - (danh từ)

20

Certification - (noun)

Chứng nhận - (danh từ)

21

Chapter - (noun)

Chương - (danh từ)

22

Chief - (noun)

Chief - (danh từ)

23

Code - (noun / verb)

Mã - (danh từ / động từ)

24

Common - (adjective)

Chung - (tính từ)

25

Communicate - (verb)

Giao tiếp - (động từ)

26

Communication - (noun)

Truyền thông - (danh từ)

27

Competitive - (adjective)

Cạnh tranh - (tính từ)

28

Computer - (noun)

Máy tính - (danh từ)

29

Computing - (noun)

Máy tính - (danh từ)

30

Concentrate - (noun / verb)

Tập trung - (danh từ / động từ)

31

Considerable - (adjective)

Đáng kể - (tính từ)

32

Consultant - (noun)

Tư vấn - (danh từ)

33

Consulting - (noun)

Tư vấn - (danh từ)

34

Coordinate - (verb)

Tọa độ - (động từ)

35

Create - (verb)

Tạo - (động từ)

36

Customer - (noun)

Khách hàng - (danh từ)

37

Cyber - (adjective)

Cyber - (tính từ)

38

Data - (noun)

Dữ liệu - (danh từ)

39

Database - (noun)

Cơ sở dữ liệu - (danh từ)

40

Deal - (noun / verb)

Thỏa thuận - (danh từ / động từ)

41

Decline - (verb)

Từ chối - (động từ)

42

Demand - (noun / verb)

Nhu cầu - (danh từ / động từ)

43

Design - (noun)

Thiết kế - (danh từ)

44

Designer - (noun)

Nhà thiết kế - (danh từ)

45

Detailed - (adjective)

Chi tiết - (tính từ)

46

Determine - (verb)

Xác định - (động từ)

47

Developer - (noun)

Nhà phát triển - (danh từ)

48

Development - (noun)

Phát triển - (danh từ)

49

Discussion - (noun)

Thảo luận - (danh từ)

50

Effectively - (adverb)

Có hiệu quả - (trạng từ)

51

Efficiency - (noun)

Hiệu quả - (danh từ)

52

Electronic - (adjective)

Điện tử - (tính từ)

53

Employ - (verb)

Sử dụng lao động - (động từ)

54

Engineering - (noun)

Kỹ thuật - (danh từ)

55

Engineer - (noun)

Kỹ sư - (danh từ)

56

Enterprise - (noun)

Doanh nghiệp - (danh từ)

57

Environment - (noun)

Môi trường - (danh từ)

58

Equipment - (noun)

Thiết bị - (danh từ)

59

Expertise - (noun)

Chuyên môn - (danh từ)

60

Eyestrain - (noun)

Eyestrain - (danh từ)

61

Finance - (noun)

Tài chính - (danh từ)

62

Financia l- (adjective)

Financia l- (tính từ)

63

Firm - (noun)

Công ty - (danh từ)

64

Force - (noun / verb)

Force - (danh từ / động từ)

65

Function - (noun)

Chức năng - (danh từ)

66

Goal - (noun)

Mục tiêu - (danh từ)

67

Graduate - (noun / verb)

Tốt nghiệp - (danh từ / động từ)

68

Hardware - (noun)

Phần cứng - (danh từ)

69

Implementation - (noun)

Triển khai - (danh từ)

70

Install - (verb)

Cài đặt - (động từ)

71

Institution - (noun)

Tổ chức - (danh từ)

72

Instruction - (noun)

Hướng dẫn - (danh từ)

73

Insurance - (noun)

Bảo hiểm - (danh từ)

74

Integrate - (verb)

Tích hợp - (động từ)

75

Intranet - (noun)

Intranet - (danh từ)

76

Introductory - (noun)

Giới thiệu - (danh từ)

77

Involved - (adjective)

Đã tham gia - (tính từ)

78

Keyboard - (noun)

Bàn phím - (danh từ)

79

Knowledge - (noun)

Kiến thức - (danh từ)

80

Laboratory - (noun)

Phòng thí nghiệm - (danh từ)

81

Language - (noun)

Ngôn ngữ - (danh từ)

82

Latest- (superlative adjective)

Mới nhất- (tính từ bậc nhất)

83

Lead - (noun / verb)

Khách hàng tiềm năng - (danh từ / động từ)

84

Leadership - (noun)

Lãnh đạo - (danh từ)

85

Level - (noun)

Cấp độ - (danh từ)

86

Location - (noun)

Vị trí - (danh từ)

87

Lowest - (superlative adjective)

Thấp nhất - (tính từ bậc nhất)

88

Maintain - (verb)

Duy trì - (động từ)

89

Maintenance - (noun)

Bảo trì - (danh từ)

90

Marketing - (noun)

Tiếp thị - (danh từ)

91

Mathematics - (noun)

Toán học - (danh từ)

92

Matrix - (noun)

Ma trận - (danh từ)

93

Median - (noun)

Trung bình - (danh từ)

94

Mobile - (adjective)

Di động - (tính từ)

95

Monitor - (noun / verb)

Màn hình - (danh từ / động từ)

96

Nature - (noun)

Thiên nhiên - (danh từ)

97

Network - (noun)

Mạng - (danh từ)

98

Networking - (noun)

Mạng - (danh từ)

99

Officer - (noun)

Cán bộ - (danh từ)

100

Office - (noun)

Văn phòng - (danh từ)

101

Offshore - (adjective)

Ra nước ngoài - (tính từ)

102

Order - (noun / verb)

Đơn đặt hàng - (danh từ / động từ)

103

Organization - (noun)

Tổ chức - (danh từ)

104

Outsourcing - (noun)

Gia công phần mềm - (danh từ)

105

Oversee - (verb)

Giám sát - (động từ)

106

Pdf - (noun)

Pdf - (danh từ)

107

Perform - (verb)

Thực hiện - (động từ)

108

Performance - (noun)

Hiệu suất - (danh từ)

109

Period - (noun)

Giai đoạn - (danh từ)

110

Plan - (noun / verb)

Kế hoạch - (danh từ / động từ)

111

Prevailing- (adjective)

Prevailing- (tính từ)

112

Problem - (noun)

Sự cố - (danh từ)

113

Process - (noun / verb)

Quy trình - (danh từ / động từ)

114

Product - (noun)

Sản phẩm - (danh từ)

115

Program - (noun / verb)

Chương trình - (danh từ / động từ)

116

Programmer - (noun)

Lập trình viên - (danh từ)

117

Project - (noun)

Project - (danh từ)

118

Projections - (noun)

Phép chiếu - (danh từ)

119

Promoted - (adjective)

Được quảng cáo - (tính từ)

120

Prospect - (noun)

Triển vọng - (danh từ)

121

Provide - (verb)

Cung cấp - (động từ)

122

Publishing - (noun)

Xuất bản - (danh từ)

123

Rapid - (adjective)

Nhanh chóng - (tính từ)

124

Reduce - (verb)

Giảm - (động từ)

125

Relevant - (adjective)

Có liên quan - (tính từ)

126

Remote - (adjective)

Từ xa - (tính từ)

127

Replace - (verb)

Thay thế - (động từ)

128

Research - (noun / verb)

Nghiên cứu - (danh từ / động từ)

129

Resource - (noun)

Tài nguyên - (danh từ)

130

Respond - (verb)

Trả lời - (động từ)

131

Rounded - (adjective)

Làm tròn - (tính từ)

132

Sales - (noun)

Bán hàng - (danh từ)

133

Science - (noun)

Khoa học - (danh từ)

134

Scientific - (adjective)

Khoa học - (tính từ)

135

Scientist - (noun)

Nhà khoa học - (danh từ)

136

Section - (noun)

Phần - (danh từ)

137

Security - (noun)

Bảo mật - (danh từ)

138

Service - (noun)

Dịch vụ - (danh từ)

139

Simultaneously - (adverb)

Đồng thời - (trạng từ)

140

Site - (noun)

Trang web - (danh từ)

141

Software - (noun)

Phần mềm - (danh từ)

142

Sophisticated - (adjective)

Tinh vi - (tính từ)

143

Specialist - (noun)

Chuyên gia - (danh từ)

144

Specialized - (adjective)

Chuyên ngành - (tính từ)

145

Specific - (adjective)

Cụ thể - (tính từ)

146

Spend - (verb)

Chi tiêu - (động từ)

147

Staff - (noun)

Nhân viên - (danh từ)

148

Statistic - (noun)

Thống kê - (danh từ)

149

Substantial - (adjective)

Đáng kể - (tính từ)

150

Sufficient - (adjective)

Đủ - (tính từ)

151

Support - (noun / verb)

Hỗ trợ - (danh từ / động từ)

152

Syndrome - (noun)

Hội chứng - (danh từ)

153

System - (noun)

Hệ thống - (danh từ)

154

Task - (noun)

Tác vụ - (danh từ)

155

Technical - (adjective)

Kỹ thuật - (tính từ)

156

Technician - (noun)

Kỹ thuật viên - (danh từ)

157

Technological - (adjective)

Công nghệ - (tính từ)

158

Technology - (noun)

Công nghệ - (danh từ)

159

Telecommunications - (noun)

Viễn thông - (danh từ)

160

Title - (noun)

Tiêu đề - (danh từ)

161

Tool - (noun)

Công cụ - (danh từ)

162

Training - (noun)

Đào tạo - (danh từ)

163

Transfer - (noun / verb)

Chuyển - (danh từ / động từ)

164

Uncommon - (adjective)

Không phổ biến - (tính từ)

165

Understanding - (noun)

Hiểu - (danh từ)

166

User - (noun)

Người dùng - (danh từ)

167

Variety - (noun)

Đa dạng - (danh từ)

168

Vendor - (noun)

Nhà cung cấp - (danh từ)

169

Web - (noun)

Web - (danh từ)

170

Webmaster - (noun)

Quản trị viên web - (danh từ)

171

Wireless - (adjective)

Không dây - (tính từ)

172

Worker - (noun)

Công nhân - (danh từ)

173

Workplace - (noun)

Nơi làm việc - (danh từ)

Với thuật ngữ công nghệ thông tin này trong tay, bạn đã có thể sẵn sàng nói một cách tự tin và theo kịp với những phát triển mới nhất về công nghệ. Hãy lưu lại và dành thời gian để ghi nhớ chúng, nó sẽ hỗ trợ rất nhiều cho bạn sau này.

Company's Activities

Customers Comments

Ms.Phan Hạnh Hương:"Cảm ơn phiên dịch viên của Việt Uy Tín đã hoàn thành tốt bản dịch hợp đồng với các đối tác của chúng tôi"
Mr.Harada Kaitou: "開発に関する翻訳、良い会社をお寄せいただきありがとうございます."
Christina Nguyễn:"Translation of Viet Uy Tin is really good. I am quite satisfactory about your service. Wish you the best day"
Viet Uy Tin has clear procedures for receiving requests and feedback. Resolve the request quickly. TINTRANS will be the best option if you can maintain this professional way. Thanks
Having cooperated with Viet Uy Tin for more than 2 years, I am completely satisfied and absolutely trust the quality of service

Our Projects

WHY CHOOSE US

Lý do chọn du học Việt Uy Tín Business philosophy “Prestige is Honour”.

Lý do chọn du học Việt Uy Tín Certified High-Quality Translation Company in 6 consecutive years (2010-2016).

Lý do chọn du học Việt Uy Tín  Translation experience of 15 years; Customer Satisfaction Index by 99.5%.

Lý do chọn du học Việt Uy Tín Early or on-time delivery of 100% translation.

Lý do chọn du học Việt Uy Tín 100% translation inspected by leading experts in specific fields.

Lý do chọn du học Việt Uy Tín 100 in-house translators, 10.000 outsource translators with 5 to 20 years of exp.

Lý do chọn du học Việt Uy Tín Absolute confidentiality of customers’ information on a private server.

Lý do chọn du học Việt Uy Tín The SOLE translation company in Vietnam offering free-of-charge delivery.

Lý do chọn du học Việt Uy Tín Closed and scientific translation process.

Lý do chọn du học Việt Uy Tín Notarized translation service offering on-the-same-day result.

OUR PROCESS

Icon line du học Việt Uy Tín

Quy trình du học Việt Uy Tín

Consulting

Quy trình du học Việt Uy Tín

Analyzing

Quy trình du học Việt Uy Tín

Translating

Quy trình du học Việt Uy Tín

Checking

Quy trình du học Việt Uy Tín

Delivering

Quy trình du học Việt Uy Tín

Warranting

OUR CUSTOMERS