Để có một bản dịch hoàn hảo thì việc dịch chuẩn xác các thuật ngữ là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt, đối với dịch thuật các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật. Chúng đòi hỏi tính chính xác tuyệt đối, bởi vì chỉ cần 1 sơ xuất nhỏ cũng có thể gây ra những hậu quả to lớn về người và của. Hơn nữa, cùng với sự phát triển của công nghệ, ngày càng có nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ra đời, đòi hỏi những người làm việc trong lĩnh vực dịch thuật phải thường xuyên cập nhật chúng.
Để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học và cập nhật từ mới, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng kỹ thuật thường xuyên được sử dụng nhất trong bảng dưới đây.
Bảng thống kê các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật:
Stt |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật |
Nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật |
1 |
Accuracy |
Độ chính xác |
2 |
Accurate |
Chính xác |
3 |
Adjustable |
Có thể điều chỉnh |
4 |
Angular acceleration |
Gia tốc góc |
5 |
Angular velocity |
Vận tốc góc |
6 |
Approximate |
Gần đúng |
7 |
Approximately |
Xấp xỉ |
8 |
Approximately equal |
Khoảng chừng bằng nhau |
9 |
Approximation |
Xấp xỉ |
10 |
Average |
Trung bình cộng |
11 |
Blockage |
Sự tắc nghẽn |
12 |
Blower |
Quạt gió |
13 |
Bore |
Khoan |
14 |
Braces |
Niềng răng |
15 |
Brackets |
Dấu ngoặc đơn (cho công thức) |
16 |
British thermal units |
Đơn vị nhiệt anh |
17 |
Bucket-brigade device |
Thiết bị lữ đoàn |
18 |
Build |
Xây dựng |
19 |
Building |
Tòa nhà |
20 |
Bulk-channel charge-coupled device |
Thiết bị ghép kênh có số lượng lớn |
21 |
Buried-channel charge-coupled device |
Thiết bị ghép kênh được chôn cất |
22 |
Burn out |
Kiệt sức |
23 |
Button |
Nút |
24 |
Cable |
Cáp |
25 |
Capacity |
Sức chứa |
26 |
Cause |
Nguyên nhân |
27 |
Celsius |
Độ c |
28 |
Channel |
Kênh |
29 |
Characteristic(s) |
Đặc trưng |
30 |
Clockwise |
Theo chiều kim đồng hồ |
31 |
Closed circuit television |
Truyền hình mạch kín |
32 |
Coefficient of viscosity |
Hệ số độ nhớt |
33 |
Compatible |
Tương thích |
34 |
Compressor |
Máy nén |
35 |
Configuration |
Cấu hình |
36 |
Consistency |
Tính nhất quán |
37 |
Consultant |
Tư vấn |
38 |
Constant |
Hằng số |
39 |
Remains |
Vẫn còn |
40 |
Conversion |
Chuyển đổi |
41 |
Convert |
Đổi |
42 |
Cross-section |
Mặt cắt ngang |
43 |
Crude oil |
Dầu thô |
44 |
Cubic feet per minute |
Feet khối trên phút |
45 |
Cycle |
Chu kỳ |
46 |
Damping constant |
-Hằng số giảm xóc |
47 |
Decode |
Giải mã |
48 |
Defer |
Hoãn lại |
49 |
Defense advanced research projects agency |
Cơ quan dự án nghiên cứu tiên tiến quốc phòng |
50 |
Degree celsius |
Độ ° c |
51 |
Degree fahrenheit |
Độ f |
52 |
Dense |
Dày đặc |
53 |
Density |
Tỉ trọng |
54 |
Department of defense |
Bộ quốc phòng |
55 |
Department of transportation |
Sở giao thông vận tải |
56 |
Depth |
Chiều sâu |
57 |
Detector |
Máy dò |
58 |
Deteriorate |
Xấu đi |
59 |
Determine (a value) |
Xác định (giá trị) |
60 |
Deviate, deviation |
Lệch |
61 |
Device |
Thiết bị |
62 |
Diagonal |
Đường chéo |
63 |
Diagram |
Sơ đồ |
64 |
Diameter |
Đường kính |
65 |
Directional |
Định hướng |
66 |
Dirty |
Dơ bẩn |
67 |
Divide |
Chia |
68 |
Do (calculate) it in your head |
Làm (tính toán) nó trong đầu của bạn |
69 |
Double pole double throw |
Đôi cực đôi ném |
70 |
Draft |
Bản nháp |
71 |
Drafting |
Soạn thảo |
72 |
Drain |
Thoát nước |
73 |
Eccentricity |
Lập dị |
74 |
Efficiency |
Hiệu quả |
75 |
Efficient |
Hiệu quả |
76 |
Electrical overstress |
Quá tải điện |
77 |
Electron volt |
Điện tử volt |
78 |
Electrostatic discharge |
Xả tĩnh điện |
79 |
Electrostatic-discharge- sensitive |
-Độ nhạy phóng tĩnh điện |
80 |
Electrostatic sensitive device |
Thiết bị nhạy cảm tĩnh điện |
81 |
Energy |
Năng lượng |
82 |
Energy source |
Nguồn năng lượng |
83 |
Engine |
Động cơ |
84 |
Engineering |
Kỹ thuật |
85 |
Engineering change order |
Thứ tự thay đổi kỹ thuật |
86 |
Equation |
Phương trình |
87 |
Drop out |
Thả ra |
88 |
Estimate |
Ước tính |
89 |
Expand |
Mở rộng |
90 |
Fahrenheit |
Độ F |
91 |
Feedback |
Phản hồi |
92 |
Fiber distributed data interface |
Giao diện dữ liệu phân tán sợi |
93 |
Field-replaceable unit |
Đơn vị thay thế trường |
94 |
Filament |
Dây tóc |
95 |
Filter |
Bộ lọc |
96 |
Finish (of a surface) |
Kết thúc (của một bề mặt) |
97 |
Fixed (stationary) |
Cố định (văn phòng phẩm) |
98 |
Foot |
Chân |
99 |
Foot-pound |
Bàn chân |
100 |
Formation |
Sự hình thành |
101 |
Full scale deflection |
Độ lệch toàn diện |
102 |
Gallium arsenide |
Gallium arsenide |
103 |
Gauge |
Thước đo |
104 |
Generate |
Tạo ra |
105 |
Generator |
Máy phát điện |
106 |
Glossy |
Bóng |
107 |
Gram |
Gram |
108 |
Graphically expressed |
Biểu thị bằng đồ thị |
109 |
Heat |
Nhiệt |
110 |
Heat up |
Làm nóng lên |
111 |
Hierarchic, hierarchical |
Phân cấp, phân cấp |
112 |
Hierarchy |
Hệ thống cấp bậc |
113 |
Horizontal |
Ngang |
114 |
Horizontal component |
Thành phần nằm ngang |
115 |
Horsepower |
Mã lực |
116 |
Hybrid |
Hỗn hợp |
117 |
Impulse |
Thúc đẩy |
118 |
Increment |
Tăng |
119 |
Induce |
Kích thích |
120 |
Induced |
Gây ra |
121 |
Industry |
Ngành công nghiệp |
122 |
Infrared |
Hồng ngoại |
123 |
Instrumentation |
Thiết bị đo đạc |
124 |
Instrument society of america |
Hội nhạc cụ của mỹ |
125 |
Insulation displacement connector |
-Bộ nối cách điện |
126 |
In terms of |
Về mặt |
127 |
International standards organization |
Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế |
128 |
Invent |
Phát minh |
129 |
Invention |
Sự phát minh |
130 |
Joint electron device engineering council |
Hội đồng kỹ thuật thiết bị điện tử chung |
131 |
Joist |
Rầm rộ |
132 |
Kilogram |
Kilôgam |
133 |
Kilometer per hour |
Ki lô mét trên giờ |
134 |
Kilowatt-hour |
Kilowatt giờ |
135 |
Laser-induced fluorescence |
Lò huỳnh quang laser |
136 |
Leak |
Rò rỉ |
137 |
Least/lowest common multiple |
Ít nhất / thấp nhất phổ biến nhiều |
138 |
Least-recently used |
Sử dụng nhất là gần đây |
139 |
Lift off |
Cất cánh |
140 |
Liquid crystal display |
Màn hình tinh thể lỏng |
141 |
Liter |
Lít |
142 |
Long range navigation |
Điều hướng tầm xa |
143 |
Long wave |
Ngọn sóng dài |
144 |
Look up table |
Tra cứu bảng |
Những ai đang có nhu cầu học thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật hoặc đang làm việc liên quan đến kỹ thuật, thì bài viết của chúng tôi là tham khảo tốt nhất dành cho bạn. Ngoài ra, Việt Uy Tín còn cung cấp nhiều thông tin liên quan đến chủ đề thuật ngữ chuyên ngành, hãy theo dõi và tiếp tục cập nhật những thông tin mới nhất của chúng tôi.