Trong các bài thi tiếng Anh, các dạng đề thi liên quan đến giảng đường, kiến thức học tập thường được ra đề, ngoài ra trong phần thi nói các thí sinh cũng thường được yêu cầu giới thiệu về trình độ học vấn của chính họ. Vì vậy điều quan trọng là bạn phải có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục cần thiết để giải quyết về chủ đề được giao.
Bạn có thể bắt đầu học từ vựng tiếng Anh ngành giáo dục cơ bản theo danh sách dưới đây. Sau đó bạn có thể mở rộng từ vựng của mình với các từ và cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng để nói hoặc viết về giáo dục.
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
Nghĩa từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
Associate's degree |
Mức độ |
Bachelor's degree |
Bằng cử nhân |
Campus |
Khuôn viên |
Community college |
Cao đẳng cộng đồng |
Course |
Khóa học |
Credit |
Tín dụng |
Degree |
Trình độ |
Dorm |
Ký túc xá |
Enroll |
Ghi danh |
Exam |
Thi |
Faculty |
Giảng viên |
Fail |
Thất bại |
Financial aid |
Viện trợ tài chính |
Fraternity |
Tình anh em |
Gpa |
Điểm trung bình |
Graduate |
Tốt nghiệp |
Graduate |
Tốt nghiệp |
Instructor |
Người hướng dẫn |
Lecture |
Bài học |
Major |
Chính |
Master's degree |
Bằng thạc sĩ |
Matriculate |
Thi hành |
Notebook |
Sổ tay |
Notes |
Ghi chú |
Pass |
Vượt qua |
Phd |
Bằng tiến sĩ |
Postgraduate |
Sau đại học |
Prerequisite |
Điều kiện tiên quyết |
Professor |
Giáo sư |
Quiz |
Đố |
Register |
Ghi danh |
Research |
Nghiên cứu |
Research |
Nghiên cứu |
Room and board |
Phòng và bảng |
Roommate |
Bạn cùng phòng |
Semester |
Học kỳ |
Sorority |
Sorority |
Spring break |
Nghỉ xuân |
Syllabus |
Giáo trình |
Textbook |
Sách giáo khoa |
Transcript |
Bảng điểm |
Trimester |
Tam cá nguyệt |
Tuition |
Học phí |
Undergraduate |
Đại học |
University |
Trường đại học |
Tutor |
Gia sư |
Pupil |
Học sinh |
Master’s degree |
Bằng thạc sĩ |
Boarding school |
Trường nội trú |
Diploma |
Bằng cấp |
Research |
Nghiên cứu |
Dissertation |
Luận án |
Seminar |
Hội thảo |
Uition |
Học phí |
Student loan |
Vay sinh viên |
Distance learning |
Học từ xa |
Online learning |
Học từ xa |
Intensive courses |
Các khóa học chuyên sâu |
Rote learning |
Học tập rote |
Lecture |
Bài giảng |
Tutorial |
Hướng dẫn |
To revise |
Sửa đổi |
To concentrate |
Tập trung |
To review |
Để xem lại |
To plagiarise |
Để ăn cắp |
To sit / take a test |
Để ngồi / đi xét nghiệm |
To attend a class |
Để tham dự một lớp học |
To meet a deadline |
Để đáp ứng thời hạn |
Literacy |
Biết chữ |
Curriculum |
Chương trình giảng dạy |
A bookworm |
Một con mọt sách |
A scholar |
Một học giả |
Để mở rộng danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục của bạn, hãy tận dụng nhiều tài nguyên hữu ích trực tuyến: tìm kiếm các bài viết về giáo dục, sử dụng trang web dịch thuật trực tuyến, website học tiếng Anh và tiếp tục theo dõi các chủ đề học thuật ngữ chuyên ngành của chúng tôi.