Dịch một cuốn sách tiếng Anh sang tiếng Việt giống như việc tạo ra một tác phẩm mới với một ngôn ngữ khác. Điều này đòi hỏi đơn vị dịch thuật phải có một vốn từ vựng chuyên ngành văn học rất lớn của cả 2 ngôn ngữ. Nó cũng đòi hỏi sự sáng tạo để khiến bản dịch cuốn sách tương thích với nền văn hóa trong nước. Đồng thời, phải giữ gìn phong cách, giai điệu và dụng ý ban đầu của tác giả. Chắc chắn đây là một thách thức, và những người thực hiện một bản dịch như vậy sẽ được đánh giá cao cho những việc họ đã làm.
Nếu bạn được giao một bản dịch sách văn học, dù là tiểu thuyết hay văn xuôi, thì những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học dưới đây sẽ giúp bạn dịch thuật tốt hơn.
Từ vựng văn học tiếng Anh |
Nghĩa từ vựng văn học tiếng Anh |
Abode |
Nơi ở |
Access |
Một sự bùng nổ của một cảm xúc |
Adieu |
Tạm biệt |
Afar |
Xa |
Apace |
Mau |
Argosy |
Một tàu buôn lớn |
Arrant |
Thốt ra |
Asunder |
Thành miếng |
Atrabilious |
U sầu hoặc xấu tính |
Aurora |
Bình minh |
Bard |
Thi nhân |
Barque |
Một chiếc thuyền |
Bedizen |
Ăn mặc gaudily |
Beget |
Gây ra |
Behold |
Nhìn |
Beseech |
Yêu cầu khẩn cấp và nhiệt tình |
Bestrew |
Tiêu tan |
Betake oneself |
Đi đến |
Betide |
Xảy ra |
Betoken |
Đánh thức |
Blade |
Lưỡi |
Blithe |
Vui tươi |
Bosky |
Bao phủ bởi cây hoặc bụi cây |
Brand |
Nhãn hiệu |
Brume |
Sương mù hoặc sương mù |
Celerity |
Sự nhanh nhẹn |
Circumvallate |
Bao quanh với một bức tường hoặc tường |
Clarion |
Oang oang |
Cleave to |
Tách ra |
Cockcrow |
Con gà trống |
Coruscate |
Đèn flash hoặc lấp lánh |
Crapulent |
Liên quan đến việc uống rượu |
Crescent |
Hình bán nguyệt |
Darkling |
Sẫm màu |
Deep, the |
Sâu, |
Dell |
Một thung lũng nhỏ |
Dingle |
Một thung lũng rừng sâu |
Divers |
Thợ lặn |
Dives |
Một người giàu có |
Dolour |
Màu hồng |
Dome |
Mái vòm |
Dulcify |
Ngọt ngào |
Effulgent |
Tỏa sáng rạng rỡ |
Eld |
Tuổi già |
Eminence |
Một mảnh đất tăng |
Empyrean |
Bầu trời |
Ere |
Trước |
Erne |
Một con đại bàng biển |
Espy |
Làm phiền |
Ether |
Bầu trời trong vắt |
Evanescent |
Sự yếu đuối |
Farewell |
Từ biệt |
Fervid |
Hăng hái |
Fidus achates |
Một người bạn trung thành |
Finny |
Liên quan đến cá |
Firmament |
Bầu trời |
Flaxen |
Màu vàng nhạt |
Fleer |
Jeer hoặc cười thiếu tôn trọng |
Flexuous |
Đầy uốn cong và đường cong |
Fulgent |
Tỏa sáng rạng rỡ |
Fulguration |
Sự bực dọc |
Fuliginous |
Lộng lẫy |
Fulminate |
Phun ra |
Furbelow |
Tô điểm cho trang trí |
Gird |
Bao vây |
Glaive |
Một thanh kiếm |
Gloaming |
Hoàng hôn |
Greensward |
Bãi cỏ |
Gyre |
Xoáy hoặc cuộn tròn |
Hark |
Nghe đây |
Horripilation |
Kinh tế |
Hymeneal |
Liên quan đến hôn nhân |
Ichor |
Máu, hoặc một chất lỏng giống như nó |
Illude |
Lừa ai đó |
Imbrue |
Vết bẩn tay hoặc thanh kiếm bằng máu |
Impuissant |
Bất lực |
Incarnadine |
Màu (cái gì đó) màu đỏ thẫm |
Ingrate |
Vong ân |
Inhume |
Hít vào |
Inly |
Bên trong |
Ire |
Sự phẫn nộ |
Isle |
Một hòn đảo |
Knell |
Tiếng chuông |
Lachrymal |
Kết nối với khóc hoặc nước mắt |
Lacustrine |
Liên kết với hồ |
Lambent |
Thô lỗ |
Lave |
Rửa |
Lay |
Đặt nằm |
Lea |
Đồng cỏ |
Lenity |
Khoan dung |
Lightsome |
Nhẹ nhàng |
Limn |
Đại diện cho bức tranh hoặc lời nói |
Lucent |
Sáng suốt |
Madding |
Hành động điên rồ; điên cuồng |
Mage |
Một nhà ảo thuật hoặc người đã học |
Main, the |
Đại dương rộng mở |
Malefic |
Gây hại |
Manifold |
Nhiều và nhiều |
Marge |
Cái lề |
Mead |
Một đồng cỏ |
Mephitic |
Mùi hôi |
Mere |
Hồ hoặc ao |
Moon |
Một tháng |
Morrow, the |
Ngày hôm sau |
Muliebrity |
Người phụ nữ |
Nescient |
Thiếu kiến thức; dốt |
Nigh |
Ở gần |
Niveous |
Có tuyết rơi |
Nocuous |
Độc hại, độc hại hoặc độc |
Noisome |
Mùi hôi |
Nymph |
Một người phụ nữ trẻ đẹp |
Orb |
Một mắt |
Orgulous |
Tự hào hay nghịch ngợm |
Pellucid |
Mờ |
Perchance |
Một số cơ hội |
Perfervid |
Mãnh liệt và say mê |
Perfidious |
Lừa gạt và không đáng tin cậy |
Philippic |
Một cuộc tấn công bằng lời nói cay đắng |
Plangent |
To và buồn rầu |
Plash |
Một âm thanh bắn tung tóe |
Plenteous |
Dồi dào |
Plumbless |
Cực kỳ sâu |
Poesy |
Thơ phú |
Prothalamium |
Một bài hát hoặc bài thơ kỷ niệm một đám cưới |
Puissant |
Mạnh mẽ hoặc có ảnh hưởng |
Pulchritude |
Sắc đẹp, vẻ đẹp |
Purl |
Dòng chảy với âm thanh bập bẹ |
Quidnunc |
Một người tò mò và tò mò |
Realm |
Một vương quốc |
Refulgent |
Tỏa sáng rạng rỡ |
Rend |
Xé từng mảnh |
Repine |
Bất mãn |
Rhadamanthine |
Nghiêm khắc và không có khả năng phán xét |
Roundelay |
Một bài hát ngắn, đơn giản với một sự kiềm chế |
Rubescent |
Reddening |
Rutilant |
Phát sáng hoặc lấp lánh với ánh sáng màu đỏ hoặc vàng |
Sans |
Không có |
Scribe |
Viết |
Sea-girt |
Bao quanh bởi biển |
Sempiternal |
Bất diệt |
Serpent |
Con rắn |
Shade |
Một con ma |
Ship of the desert |
Lạc đà |
Shore |
Đất nước bên bờ biển |
Slay |
Giết chết |
Slumber |
Ngủ |
Star-crossed |
Xấu số |
Steed |
Một con ngựa |
Stilly |
Tĩnh lặng |
Storied |
Được tổ chức trong những câu chuyện |
Strand |
Bờ biển |
Stygian |
Rất tối |
Summer |
Một năm tuổi của một người |
Supernal |
Liên quan đến bầu trời hoặc thiên đường |
Susurration |
Một âm thanh thì thầm hoặc xào xạc |
Swain |
Một người yêu hoặc người yêu |
Sword, the |
Sức mạnh quân sự; bạo lực |
Sylvan |
Rừng |
Tarry |
Hoãn lại |
Temerarious |
Phát ban hoặc liều lĩnh |
Tenebrous |
Tối; vong linh |
Threescore |
Sáu mươi |
Thrice |
Ba lần |
Tidings |
Tin tức; thông tin |
Toilsome |
Liên quan đến công việc khó khăn |
Tope |
Uống rượu quá mức |
Travail |
Nỗ lực đau đớn hoặc mất thời gian |
Troublous |
Đầy phiền hà |
Tryst |
Một cuộc hẹn giữa những người yêu |
Unman |
Tước đoạt phẩm chất nam tính |
Vestal |
Chaste; nguyên chất |
Vesture |
Quần áo |
Virescent |
Hơi xanh |
Viridescent |
Xanh lục hoặc trở nên xanh |
Visage |
Khuôn mặt của một người |
Want |
Thiếu hoặc thiếu |
Wax |
Trở nên lớn hơn hoặc mạnh hơn |
Wayfarer |
Một người đi bộ |
Wed |
Kết hôn |
Welkin, the |
Bầu trời hay thiên đàng |
Whited sepulchre |
Một kẻ đạo đức giả |
Wind |
Thổi (tiếng cười) |
Without |
Ở ngoài |
Wondrous |
Cảm hứng kỳ diệu |
Wont |
Quen thuộc |
Wonted |
Bình thường |
Wrathful |
Cực kỳ tức giận |
Wreathe |
Twist hoặc entwine |
Yon |
Suy nghĩ; cái đó |
Yore |
Của các mối quan hệ cũ hoặc lâu trước đây |
Youngling |
Một người trẻ tuổi hoặc động vật |
Zephyr |
Một làn gió nhẹ nhàng, nhẹ nhàng |
Tóm lại, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học bao gồm các thuật ngữ, khái niệm cụ thể cho thế giới văn học và các tác phẩm văn học. Nếu bạn đang muốn trở thành một dịch giả dịch thuật văn học thì những từ vựng trên là vô cùng cần thiết dành cho bạn