Từ xưa, các bản dịch sách văn học luôn là chiếc cầu nối mang tinh hoa văn hóa nhân loại đến với độc giả Việt Nam. Nó mang đến cho chúng ta kho tàng kiến thức vô cùng rộng lớn. Chính vì lẽ đó, dù ở thời đại nào thì việc dịch thuật các tài liệu văn học vẫn luôn được mọi người quan tâm. Ngôn ngữ văn học không nhất thiết theo một trình tự nhất định, ý văn không chỉ nằm trên ngôn từ trong tác phẩm mà còn được ẩn đi. Thông qua các biện pháp nghệ thuật đòi hỏi người dịch thuật viên phải có vốn từ phong phú, sự sáng tạo và kết hợp linh hoạt, để câu văn trở nên trau chuốt mà vẫn giữ được ý văn của tác giả. Để có thể làm được điều đó, đòi hỏi dịch giả phải có một lượng lớn từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành văn học mới có thể tạo ra những sản phẩm tốt được.
Hiểu được tầm quan trọng của thuật ngữ chuyên ngành văn học đối với một dịch giả, nên dịch thuật Việt Uy Tín đã tổng hợp một số từ vựng quan trọng nhất liên quan đến lĩnh vực này. Hãy theo dõi để mở rộng thêm vốn kiến thức mà mình đang có.
Bảng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học:
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học | Nghĩa của thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học |
Literary genre | Thể loại văn học |
Verse form | Dạng câu |
Genre | Thể loại |
Paradigmatic | Thuộc về mô thức |
Haiku | Haiku (một hình thức thơ của nhật bản) |
Limerick | Limerick |
Literature | Văn chương |
Literary | Văn chương |
Folktale | Truyện dân gian |
Free verse | Thơ tự do |
Unrhymed | Không được nói |
Emotive | Cảm xúc |
Literary criticism | Phê bình văn học |
Poetry | Thơ phú |
Epistolary | Biên thơ |
Epic | Sử thi |
Literary study | Nghiên cứu văn học |
Pentameter | Tham số |
Theatrical performance | Hiệu suất sân khấu |
Drama | Kịch |
Rhyme | Vần điệu |
Prose | Văn xuôi |
Prescriptive | Mô tả |
Canonical | Kinh điển |
Fiction | Viễn tưởng |
Alliteration | Phép điệp âm |
Nonfiction | Phi hư cấu |
Artwork | Tác phẩm nghệ thuật |
Verse | Thơ |
Prosody | Ưu tú |
Syllable | Âm tiết |
Epic poem | Thơ sử thi |
Science fiction | Khoa học viễn tưởng |
Iambic | Iambic |
Poetic | Thơ mộng |
Aristotle | Aristotle |
Naturalism | Chủ nghĩa tự nhiên |
Novel | Cuốn tiểu thuyết |
Essay | Tiểu luận |
Metric | Số liệu |
Rhyming | Vần điệu |
Satire | Châm biếm |
Nietzsche | Nietzsche |
Literary work | Tác phẩm văn học |
Classical | Cổ điển |
Blank verse | Thơ không vần |
Descartes | Descartes |
Utilitarian | Tiện lợi |
Syntax | Cú pháp |
Mythological | Thần thoại |
Odyssey | Odyssey (một bài thơ sử thi hy lạp (do homer) mô tả cuộc hành trình của odysseus sau sự sụp đổ của troy) |
Plato | Plato (nhà triết học athenian cổ đại) |
Pantheon | Đền |
Developer | Nhà phát triển |
Grammar | Ngữ pháp |
Iliad | Iliad (một bài thơ sử thi hy lạp mô tả cuộc bao vây của troy) |
Byzantine | Byzantine |
Opera | Opera (một bộ phim thành nhạc) |
Dramatic | Kịch tính |
Satirical | Châm biếm |
Imagery | Hình ảnh |
Dialogue | Hội thoại |
Language | Ngôn ngữ |
Symbolism | Biểu tượng |
Corpus | Corpus |
Realism | Chủ nghĩa hiện thực |
Point of view | Quan điểm |
Metaphor | Phép ẩn dụ |
Shakespeare | Shakespeare |
Vocabulary | Từ vựng |
Aesthetic | Thẩm mỹ |
Graphic | Đồ họa |
Film | Phim ảnh |
Poem | Bài thơ |
Romance | Sự lãng mạn |
Meter | Đồng hồ đo |
Sonnet | Sonnet |
Tragedy | Bi kịch |
Fantasy | Tưởng tượng |
Epistle | Epistle |
Theatre | Rạp hát |
Theatrical | Sân khấu |
Masterpiece | Kiệt tác |
Rhythm | Nhịp |
Text | Bản văn |
Performance | Hiệu suất |
Homer | Homer (nhà thơ sử thi hy lạp cổ đại, người được cho là đã viết iliad và odyssey ) |
Ballad | Bản ballad |
Memoir | Hồi ký |
Video | Video |
Artistic | Nghệ thuật |
Topic | Đề tài |
Writer | Nhà văn |
Romantic | Lãng mạn |
Musical | Âm nhạc |
Plot | Âm mưu |
Trong thế giới văn chương, có vô vàn từ vựng chuyên ngành văn học mà một dịch giả phải biết, trên đây chỉ là một phần nhỏ và phổ biến nhất trong số đó. Nếu bạn muốn đi xa hơn nữa trên con đường dịch thuật của mình, trước hết nắm được những từ cơ bản trên nhé.