Trong những năm gần đây Marketing đang là “trend hot” nhất trong những ngành nghề được giới trẻ lựa chọn. Trong đó, tiếng Anh là một trong những yêu cầu cơ bản nếu muốn theo đuổi ngành này. Tuy nhiên, ở các trường Đại học, giảng viên thường không chú trọng trang bị các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing cần thiết cho sinh viên. Vì lý do này, có nhiều bạn bị tuột mất nhiều cơ hội việc làm tốt.
Để hỗ trợ thêm cho mọi người kiến thức chuyên môn về thuật ngữ tiếng Anh ngành Marketing, chúng tôi đã tổng hợp những từ thường được sử dụng nhất, hãy xem là lưu lại để phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và làm việc của mình nhé.
Bảng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing:
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing |
Nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing |
Implementation |
Thực hiện |
Education and experience |
Giáo dục và kinh nghiệm |
Internal control |
Kiểm soát nội bộ |
Quantitative analysis |
Phân tích định lượng |
Education and experience |
Giáo dục và kinh nghiệm |
Promotional material |
Tài liệu quảng cáo |
Enhancement |
Sự nâng cao |
Pricing |
Định giá |
Optimize |
Tối ưu hóa |
Profitability |
Lợi nhuận |
Promotional |
Quảng cáo |
Analytical |
Phân tích |
Maximize |
Tối đa hóa |
Problem solving |
Giải quyết vấn đề |
Return on investment |
Hoàn lại vốn đầu tư |
Functionally |
Có chức năng |
Deadline |
Hạn chót |
Pertinent |
Thích hợp |
Forecasting |
Dự báo |
Metric |
Số liệu |
Market research |
Nghiên cứu thị trường |
Servicing |
Phục vụ |
Advertise |
Quảng cáo |
Make publicity for; try to sell |
Công khai; cố bán |
Operational |
Hoạt động |
Motivate |
Động viên |
Give an incentive for action |
Khuyến khích hành động |
Implement |
Triển khai thực hiện |
Brand |
Nhãn hiệu |
Delivery |
Chuyển |
Timely |
Hợp thời |
Innovative |
Sáng tạo |
Dashboard |
Bảng điều khiển |
Communicator |
Người giao tiếp |
Regulator |
Người điều tiết |
Advertising agency |
Công ty quảng cáo |
Initiative |
Sáng kiến |
Co-ordinate |
Danh từ: tọa độ |
Oversee |
Giám sát |
Strategic |
Chiến lược |
Tracking |
Theo dõi |
Organizational |
Tổ chức |
Ordinate |
Phối hợp |
Quantitative |
Định lượng |
Enhance |
Nâng cao |
Increase |
Tăng |
Accountability |
Trách nhiệm giải trình |
Analyze |
Phân tích |
Distribution |
Phân phối |
Enhanced |
Tăng cường |
Maintain |
Duy trì |
Modeling |
Mô hình hóa |
Demographic |
Nhân khẩu học |
Impeccable |
Hoàn hảo |
Coordination |
Sự phối hợp |
Identify |
Nhận định |
Focused |
Tập trung |
Dynamics |
Động lực học |
Refine |
Lọc |
External |
Bên ngoài |
Promote |
Khuyến khích |
Ongoing |
Liên tục |
Forecast |
Dự báo |
Equivalent |
Tương đương |
Monitor |
Màn hình |
Motivated |
Có động lực |
Advertising |
Quảng cáo |
Communication |
Giao tiếp |
Innovation |
Sự đổi mới |
Profitably |
Có lãi |
Presentation |
Trình bày |
Interpreting |
Phiên dịch |
Starter |
Khởi động |
Channels |
Kênh truyền hình |
Affecting |
Ảnh hưởng đến |
Statistical |
Thống kê |
Relationship |
Mối quan hệ |
Liaison |
Sự liên lạc |
Solving |
Giải quyết |
Lateral |
Bên |
Effectiveness |
Hiệu quả |
Promotion |
Khuyến mãi |
Understanding |
Sự hiểu biết |
Model |
Mô hình |
Gaming |
Chơi game |
Objective |
Mục tiêu |
Support |
Ủng hộ |
Specialized |
Chuyên nghành |
Respond |
Trả lời |
Tactical |
Chiến thuật |
Excellent |
Xuất sắc |
Communications |
Truyền thông |
Sale |
Buôn bán |
Conclusive |
Kết luận |
Loyalty |
Lòng trung thành |
Focus |
Tiêu điểm |
Contribution |
Sự đóng góp |
Direct |
Thẳng thắn |
Dynamic |
Năng động |
Independently |
Độc lập |
Follow up |
Theo sát |
Diversity |
Sự đa dạng |
Policy |
Chính sách |
Negotiate |
Đàm phán |
Organize |
Tổ chức |
Track |
Theo dõi |
Exceptional |
Đặc biệt |
Speed |
Tốc độ |
Solution |
Dung dịch |
Effectively |
Hiệu quả |
Resource |
Nguồn |
Demonstrate |
Chứng minh |
Publicity |
Công khai |
Solve |
Gỡ rối |
Maintenance |
Bảo trì |
Training |
Đào tạo |
Commerce |
Thương mại |
Comply |
Tuân theo |
Assist |
Hỗ trợ |
Competitor |
Đối thủ |
Progressive |
Cấp tiến |
Foster |
Nuôi dưỡng |
Social |
Xã hội |
Handling |
Xử lý |
Illustrate |
Minh họa |
Strong |
Mạnh |
Communicate |
Giao tiếp |
Accordance |
Phù hợp |
Hinder |
Cản trở |
Arrange |
Sắp xếp |
Adjust |
Điều chỉnh |
Acquire |
Có được, thu được |
Technical |
Kỹ thuật |
Interpret |
Thông dịch |
Instant |
Ngay lập tức |
Advise |
Khuyên nhủ |
Entertainment |
Sự giải trí |
Continually |
Liên tục |
Deliver |
Giao hàng |
Network |
Mạng lưới |
Design |
Thiết kế |
Positive |
Tích cực |
Organized |
Có tổ chức |
Critical |
Chỉ trích |
Public |
Công cộng |
Handle |
Xử lý |
Overcome |
Vượt qua |
Complaint |
Lời phàn nàn |
Professional |
Chuyên nghiệp |
Supported |
Được hỗ trợ |
Attention |
Chú ý |
Agency |
Đại lý |
Review |
Ôn tập |
Preparation |
Sự chuẩn bị |
Pressure |
Sức ép |
Change |
Thay đổi |
Contract |
Hợp đồng |
Drive |
Lái xe |
Intelligence |
Sự thông minh |
Advanced |
Nâng cao |
Relations |
Quan hệ |
Energy |
Năng lượng |
Hy vọng với những thuật ngữ mà dịch thuật Việt Uy Tín đã sưu tầm và tổng hợp lại, các bạn sẽ biết cách áp dụng chúng thật hữu ích cho công việc và học tập. Hãy nhớ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình, cũng như có thêm cơ hội mới trong công việc sau này.