Một số người không nghĩ rằng ngôn ngữ đóng vai trò rất quan trọng trong phát triển kinh doanh, nhưng sự thật là ngược lại. Các công ty không chỉ sử dụng một ngôn ngữ cụ thể để tiếp thị và quảng cáo, họ còn trả 1 số tiền lớn cho những người có kỹ năng ngôn ngữ này, để giúp bán sản phẩm của mình. Sinh viên ngôn ngữ với kiến thức sâu rộng về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo - marketing sẽ có lợi thế nếu họ quan tâm đến việc chuyển sang các lĩnh vực này.
Để bắt đầu bước vào sự nghiệp tiếp thị và quảng cáo, bạn ít nhất phải nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ bản nhất. Vì thế, chúng tôi đã tổng hợp và đưa ra 15 thuật ngữ mà bất kỳ người làm trong ngành này đều phải biết.
Bảng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo – marketing:
Brand |
Nhãn hiệu - đại diện của một công ty với một sản phẩm cụ thể. Ví dụ: logo ba sọc Adidas, trái táo cắn dở của Apple… |
Banner |
Biểu ngữ - một áp phích thuôn dài được sử dụng để quảng bá sản phẩm. Ngày nay, mọi người thấy biểu ngữ ở dạng in trên các tòa nhà hoặc trên đầu trang web của công ty. |
Billboard |
Biển quảng cáo - áp phích lớn ngoài trời để quảng cáo sản phẩm. Bạn thường thấy những thứ này ở trên cùng của các tòa nhà thành phố lớn hoặc ở bên đường cao tốc. |
Client-base |
Khách hàng mục tiêu – đối tượng cụ thể thường xuyên mua sản phẩm của công ty. Đối với Nintendo, nó chủ yếu là trẻ trung niên, trong khi Carhartt Workwear thường dành cho những người trung niên làm công việc lao động thủ công... |
Copy |
Bản sao - văn bản được sử dụng trong các phần quảng cáo hoặc tiếp thị, như một cuốn sách nhỏ, mà khách hàng tiềm năng đọc để tìm hiểu về một sản phẩm hoặc dịch vụ. Những người viết bài này được gọi là copywriter. |
Coupon |
Phiếu giảm giá - quảng cáo điện tử/giấy, giúp tiếp thị một sản phẩm bằng cách giảm giá cho người nhận. |
Endorsement |
Xác nhận - khi ai đó nổi tiếng sử dụng hình ảnh của riêng họ để giúp quảng cáo một sản phẩm cụ thể. |
Jingle |
Leng keng - một bài hát ngắn hoặc giai điệu giúp bán sản phẩm thông qua phương tiện nghe nhìn hoặc âm thanh. Ví dụ như: I'm Lovin' It của McDonald. |
Product placement |
Vị trí sản phẩm - khi các công ty thường sắp xếp phim, chương trình truyền hình hoặc sự kiện để đưa sản phẩm của họ vào đó nhằm giúp quảng bá sản phẩm của họ hơn nữa. Nếu bạn từng thấy diễn viên hoặc nữ diễn viên yêu thích của bạn uống bia Pepsi hoặc Budweiser trong một bộ phim, công ty sản xuất có thể đã bị Pepsi hoặc Bud ký hợp đồng để làm vị trí sản phẩm. |
Press kit |
Kế hoạch họp báo, thông cáo báo chí - một gói phương tiện truyền thông của tài liệu quảng cáo, phiếu giảm giá và các tài liệu miễn phí khác được gửi đến các cửa hàng khác nhau để giúp quảng bá sản phẩm. Các công ty điện ảnh thường phát hành các tạp chí để giúp khán giả tiếp xúc với bộ phim mới. |
Slogan |
Khẩu hiệu - một câu nói đặc biệt được làm từ một vài từ giúp xác định công ty hoặc thương hiệu. Ví dụ: 'The Real Thing' của Coca-Cola, 'Just Do It' của Nike, hay Ford 'Built tough', “Mọi lúc, mọi nơi” của Mobiphone… |
Spread |
Spread - quảng cáo lớn trong một tạp chí của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể trên hai trang đầy đủ với hình ảnh bóng loáng. |
SEO |
SEO - Viết tắt của tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Điều này quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong tiếp thị kỹ thuật số và quảng cáo ngày nay. Các khái niệm của nó xác định thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, giúp đẩy sản phẩm và giúp họ dễ dàng tìm thấy trên Internet hơn. |
USP |
Đặc điểm bán hàng độc nhất - USP được coi là cách để doanh nghiệp nổi bật giữa hàng ngàn đối thủ khác, bằng cách tạo ra giá trị độc nhất của doanh nghiệp – những thứ mà các doanh nghiệp khác không có được. |
Viral marketing |
Tiếp thị lan truyền - một biểu thức chung được sử dụng trong thời đại công nghệ ngày nay để giúp thị trường một sản phẩm trên internet. Thường thì điều này được thực hiện thông qua quảng cáo trả tiền trên phương tiện truyền thông xã hội hoặc thông qua các giao diện như Google. Thỉnh thoảng nó được thực hiện một cách ngẫu nhiên khi một làn sóng phổ biến trên internet đáp ứng tốt với một sản phẩm cụ thể. |
Bản thân các công việc Marketing rất cần phải có kiến thức tiếng Anh và nó cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các công ty, doanh nghiệp. Hãy lưu lại ngay để sử dụng những thuật ngữ tiếng Anh Marketing này khi cần thiết và đừng quên bổ sung những tài liệu tiếng Anh khác để vốn kiến thức về ngoại ngữ của mình được nâng cao hơn nhé.