Nếu mới bắt đầu với nghề dịch thuật tiếng Anh thương mại, bạn có thể nghe thấy nhiều từ và cụm từ không quen thuộc. Tuy nhiên, việc học hỏi các thuật ngữ chuyên ngành thương mại là vô cùng cần thiết đối với những người hoạt động trong lĩnh vực này. Vì thế, chúng tôi chia sẻ đến các bạn bảng chú giải thuật ngữ và giải thích một số ý nghĩa của các cụm từ thường được sử dụng nhất.
Các thuật ngữ sau đây được sử dụng hàng ngày ở trong môi trường thương mại, vì thế các dịch giả dịch thuật chuyên ngành cần lưu ý và ghi chép lại để sử dụng cho công việc của mình.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Advantage |
Lợi thế |
Advertisement |
Quảng cáo |
Advice |
Khuyên bảo |
Agenda |
Chương trình làm việc |
Apology |
Lời xin lỗi |
Authorization |
Sự cho phép |
Bill |
Hóa đơn |
Brand |
Nhãn hiệu |
Budget |
Ngân sách |
Commission |
Uỷ ban |
Comparison |
So sánh |
Competition |
Cuộc thi |
Competitor |
Đối thủ |
Confirmation |
Xác nhận |
Costs |
Chi phí |
Creditor |
Chủ nợ |
Customer |
Khách hàng |
Deadline |
Hạn chót |
Debt |
Món nợ |
Debtor |
Con nợ |
Decision |
Phán quyết |
Decrease |
Giảm bớt |
Deficit |
Thâm hụt |
Delivery |
Chuyển |
Department |
Bộ phận |
Description |
Sự miêu tả |
Difference |
Sự khác biệt |
Disadvantage |
Bất lợi |
Distribution |
Phân phối |
Employee |
Nhân viên |
Employer |
Chủ nhân |
Enquiry |
Cuộc điều tra |
Environment |
Môi trường |
Equipment |
Trang thiết bị |
Estimate |
Ước tính |
Experience |
Kinh nghiệm |
Explanation |
Giải trình |
Facilities |
Cơ sở vật chất |
Factory |
Nhà máy |
Feedback |
Phản hồi |
Goal |
Mục tiêu |
Goods |
Các mặt hàng |
Growth |
Sự phát triển |
Guarantee |
Bảo hành |
Improvement |
Cải thiện |
Increase |
Tăng |
Industry |
Ngành công nghiệp |
Instructions |
Hướng dẫn |
Interest |
Quan tâm |
Inventory |
Hàng tồn kho |
Invoice |
Hóa đơn |
Knowledge |
Hiểu biết |
Limit |
Giới hạn |
Loss |
Mất mát |
Margin |
Lề |
Market |
Thị trường |
Message |
Thông điệp |
Mistake |
Sai lầm |
Objective |
Mục tiêu |
Offer |
Phục vụ |
Opinion |
Ý kiến |
Option |
Tùy chọn |
Order |
Gọi món |
Output |
Đầu ra |
Payment |
Thanh toán |
Penalty |
Hình phạt |
Permission |
Sự cho phép |
Possibility |
Khả năng |
Product |
Sản phẩm |
Production |
Sản xuất |
Profit |
Lợi nhuận |
Promotion |
Khuyến mãi |
Purchase |
Mua, tựa vào, bám vào |
Reduction |
Giảm bớt |
Refund |
Hoàn tiền |
Reminder |
Lời nhắc nhở |
Repairs |
Sửa chữa |
Report |
Bài báo cáo |
Responsibility |
Trách nhiệm |
Result |
Kết quả |
Retailer |
Nhà bán lẻ |
Rise |
Tăng lên |
Risk |
Rủi ro |
Salary |
Tiền lương |
Sales |
Bán hàng |
Schedule |
Lịch trình |
Share |
Chia sẻ |
Signature |
Chữ ký |
Stock |
Cổ phần |
Success |
Sự thành công |
Suggestion |
Gợi ý |
Supply |
Cung cấp |
Support |
Ủng hộ |
Target |
Mục tiêu |
Transport |
Vận chuyển |
Turnover |
Doanh số |
Wholesaler |
Người bán sỉ |
Trên đây là một phần nhỏ các thuật ngữ tiếng Anh thương mại mà Việt Uy Tín đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Từ vựng tiếng Anh thương mại rất đa dạng và phong phú, vì vậy tích lũy những kiến thức cơ bản trên mỗi ngày sẽ giúp bạn học tốt và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.