Khi xã hội có sự hội nhập với quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Anh sẽ ngày càng tăng lên. Trong đó, yếu tố về dịch thuật sẽ được quan tâm rất nhiều, bởi mọi người sẽ cần sử dụng tài liệu tiếng Anh, hoặc chuyển thể qua tiếng Việt để phục vụ cho học tập, kết hôn và làm việc. Tuy nhiên, việc chuyển thể từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại sẽ có những điểm khác nhau, chúng sẽ thể hiện qua ngôn từ, vì vậy hãy cùng tìm hiểu các từ vựng được sử dụng trong dịch thuật Anh – Việt, để có thể dịch tài liệu chính xác nhé.
Từ vựng Anh – Việt
Đầu tiên chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu các từ vựng dịch thuật được sử dụng trong trường hợp dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt nhé.
1 |
Human population |
Dân số loài người |
2 |
Human species / race / beings |
Loài người |
3 |
Starvation / famine / hunger |
Nạn đói |
4 |
Burgeoning population |
Dân số tăng nhanh / gia tăng dân số |
5 |
Persistent malnutrition and starvation |
Tình trạng suy dinh dưỡng và nạn đói dai dẳng |
6 |
Projected global population |
Dân số dự kiến / ước tính |
7 |
Conceptual contrast |
Bất đồng quan điểm |
8 |
Grow / increase exponentially |
Gia tăng theo cấp số nhân |
9 |
Grow / increase arithmetically |
Gia tăng theo cấp số cộng |
10 |
Profligate childbearing |
Mang thai ngoài ý muốn |
11 |
To check profligate childbearing |
Kiểm soát tình trạng / việc mang thai ngoài ý muốn / không kế hoạch |
12 |
Abstinence |
Tránh thai |
13 |
Inequitable (food) distribution |
Sự phân bố lương thực không đồng đều |
14 |
Per capita food production |
Lương thực bình quân đầu người |
15 |
The rank of the hungry |
Số người đói / |
16 |
Food-producing capacity |
Khả năng sản xuất lương thực |
17 |
Sustainable balance |
Sự cân bằng bền vững |
18 |
Rapid population growth |
Dân số tăng nhanh |
19 |
Environmental degradation |
Sự / tình trạng suy thoái môi trường |
20 |
Growing / increasing hunger |
Nạn đói gia tăng |
21 |
Life-threatening cycle |
Vòng luẩn quẩn hiểm nghèo (?) |
22 |
Population policy |
Chính sách dân số |
23 |
National Committee for Population and Family Planning |
Ủy ban Quốc gia về Dân số và Kế hoạch hóa gia đình |
24 |
Intra-uterine device (IUD) |
Vòng tránh thai |
25 |
Oral contraceptive |
Thuốc uống tránh thai |
26 |
Sterilization |
Triệt sản |
27 |
To be fitted with an intra-uterine device |
Đặt vòng tránh thai |
28 |
To remove an intra-uterine device |
Tháo vòng tránh thai |
29 |
To avoid pregnancy |
Ngừa thai / tránh thai |
30 |
Exploding / booming population |
Bùng nổ dân số |
31 |
To carry on family name |
Nối dõi tông đường |
32 |
The Minister in charge of population and family planning |
Chủ nhiệm Ủy ban Dân số và Kế hoạch hóa gia đình |
33 |
To curb / control rein / check population boom / explosion |
Kiểm soát sự / tình trạng bùng nổ dân số |
34 |
To promote family planning |
Thúc đẩy / đẩy mạnh / khuyến khích kế hoạch hóa gia đình |
35 |
Couples in child-bearing years |
Các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ |
36 |
Modern contraceptives |
Các phương pháp / phương tiện / công cụ tránh thai hiện đại |
37 |
Birth control / contraceptive pills |
Thuốc ngừa / tránh thai |
38 |
The United Nations Population Fund (UNFPA) |
Quỹ Dân số Liên hợp quốc |
39 |
The world’s seventh-fastest-growing nation |
Quốc gia phát triển nhanh thứ bảy thế giới |
40 |
To make considerable progress in Family Planning |
Đạt được những tiến bộ / bước tiến đáng kế trong Kế hoạch hóa gia đình |
41 |
Fertility / birth rate |
Tỉ lệ sinh |
42 |
Mortality / death rate |
Tỉ lệ tử |
43 |
Census |
Điều tra dân số |
44 |
Annual population growth rate |
Tốc độ tăng trưởng dân số hàng năm |
Từ vựng Việt – Anh
Bên cạnh việc dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt, thì việc dịch thuật từ tiếng Việt sang tiếng Anh cũng rất quan trọng, vì vậy bạn cần phải chú ý, bởi ngôn từ tiếng Việt của chúng ta rất phong phú và đa nghĩa vì thể cần hiểu rõ để sử dụng cho hợp lý.
1 |
Dân số tăng nhanh |
Rapid / burgeoning population growth |
2 |
Vấn đề nan giải |
Dilemmas / aching issues |
3 |
Làm trầm trọng thêm |
Deteriorate / aggravate / exacerbate |
4 |
Sự hủy hoại môi trường và sinh thái |
The environmental and ecological destruction |
5 |
Khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên |
To exhaust natural resources |
6 |
Nạn khan hiếm lương thực |
Food scarcity |
7 |
Sự nghèo đói |
Poverty |
8 |
Mù chữ |
Illiteracy |
9 |
Thất nghiệp |
Unemployment |
10 |
Những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đang lan tràn |
The spreading / of dangerous infectious diseases |
11 |
Quá trình phát triển kinh tế - xã hội |
Socio-economic development process |
12 |
Phát triển bền vững |
Sustainable development |
13 |
Việc đào tạo và phát triển nhân lực |
Training and development of human resources |
14 |
Tổng thu nhập quốc dân |
Gross National Product |
15 |
Sống dưới mức nghèo khổ |
Live below the poverty line |
16 |
Làn sóng di dân từ nông thôn ra thành thị |
Rural-to-urban wave / flow / stream of migration |
17 |
Sự quá tải về dân số |
Overpopulation |
18 |
Các bệnh về đường hô hấp |
Respiratory diseases |
19 |
Diện tích rừng |
Forest areas |
20 |
Suy thoái tầng ozone |
Ozone layer degradation |
21 |
Đe dọa sự tồn tại của nhiều loài động vật |
To threaten many / numerous animal species’ survival / the survival of many / numerous animal species |
22 |
Tỷ lệ người mù chữ |
Illiteracy rate |
23 |
Các dịch vụ y tế |
Medical / healthcare services |
24 |
Tỷ lệ mù chữ trong nữ giới |
Illiteracy rate among females / women |
25 |
Cái vòng luẩn quẩn |
Vicious cycle / circle |
26 |
Một địa vị xã hội thấp kém |
An inferior social status |
27 |
Chương trình Hành động |
Program of Action |
28 |
Hội nghị Quốc tế về Dân số và Phát triển (ICPD) |
International Conference on Population and Development |
29 |
Các hoạt động tuyên truyền vận động về dân số |
Population advocacy |
30 |
Huy động các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết |
To mobilize necessary resources and support |
31 |
Ổn định mức tăng trưởng dân số |
To stabilize population growth rate |
31 |
Một loạt các sáng kiến về dân số và phát triển |
A series of initiatives on population and development |
32 |
Lồng ghép |
Integrate |
33 |
Sức khỏe sinh sản |
Reproductive health |
34 |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh National Academy of Politic |
35 |
Ủy ban Các vấn đề Xã hội của Quốc hội |
Committee for Social Affairs of National Assembly |
36 |
Ủy ban Dân số và Kế hoạch hóa Gia đình |
Committee for Population and Family Planning |
37 |
Các Tổ chức Đoàn thể |
The organizations |
38 |
Các cơ quan truyền thông đại chúng |
The mass media |
39 |
Nâng cao hơn nữa ý thức và sự hiểu biết về |
To raise further awareness and understanding of |
40 |
Mối quan hệ qua lại giữa dân số và phát triển |
The interrelationship between population and development |
Trên đây là những từ vựng dùng trong dịch thuật theo chủ đề dân số, hy vọng với lượng từ vựng này, bạn sẽ có thể sử dụng để dịch tài liệu chuẩn xác nhất, giúp ích cho việc học tập và làm việc của bạn.